- Từ điển Anh - Việt
Coarse-grain parallel processing
Xem thêm các từ khác
-
Coarse-grain sand
Địa chất: cát hạt to, -
Coarse-grained
/ ´kɔ:s¸greind /, Tính từ: to hạt, to thớ, thô lỗ, không tế nhị (người), Hóa... -
Coarse-grained asphalt concrete
bê tông atfan hạt lớn, -
Coarse-grained coal
than hạt thô, -
Coarse-grained fracture
sự phá hỏng hạt thô, mặt gãy hạt thô, -
Coarse-grained soil
đất hạt to, đất hòn, -
Coarse-grained structure
cấu trúc hạt lớn, -
Coarse-grained wood
gỗ thớ lớn, gỗ lớp vòng tuổi dày, -
Coarse-granular flour
tấm của bột nghiền, -
Coarse-minded
/ ´kɔ:s¸maindid /, tính từ, không tế nhị, không nhã nhặn, thô lỗ (người), -
Coarse-pitch
bước ren lớn, bước thô, bước lớn (ren), -
Coarse-pitch blade
lưỡi cưa bước (răng) lớn, -
Coarse-pitch cutter
dao phay răng bước lớn, dao phay răng lớn, -
Coarse-pitch screw
vít ren bước lớn, -
Coarse-pitch tap
ta-ro cắt ren bước lớn, tarô cắt ren bước lớn, -
Coarse-pitch thread
ren bước lớn, ren thô, -
Coarse-ringed timber
gỗ thớ lớn, -
Coarse-thread
bước ren thô, -
Coarse-vat sausage
xúc xích từ thịt nghiền thô, -
Coarse-wire rope
cáp bện bằng sợi to,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.