- Từ điển Anh - Việt
Coaxial diode
Xem thêm các từ khác
-
Coaxial feeder
fiđơ đồng trục, dây nuôi cáp đồng trụ, -
Coaxial filter
bộ lọc đồng trục, -
Coaxial fitting
sự lắp đồng trục, -
Coaxial graphical correlation of rainfall runoff
tương quan biểu đồ đồng trục giữa lượng mưa và dòng chảy, -
Coaxial hybrid
mối nối lai đồng trục, -
Coaxial isolator
cách điện đồng trục, -
Coaxial line
đường đồng trục, đường đồng tâm, cáp đồng tâm, cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường... -
Coaxial load
tải đồng trục, -
Coaxial loudspeaker
loa đồng trục, -
Coaxial magnetron
manhetron đồng trục, -
Coaxial pad
bộ giảm sóng đồng trục, -
Coaxial pair
cáp cặp đồng trục, -
Coaxial pencil
chùm đồng trục, -
Coaxial phase shifter
bộ dịch pha đồng trục, -
Coaxial plug
bộ nối đồng trục, -
Coaxial propeller
bộ cánh quạt đồng trục, -
Coaxial relay
rơle đồng trục, -
Coaxial resonator
bộ cộng hưởng đồng trục, -
Coaxial stub
nhánh cụt đồng trục, -
Coaxial switch
bộ chuyển mạch đồng trụ, chuyển mạch đồng trục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.