- Từ điển Anh - Việt
Coaxial propeller
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Coaxial relay
rơle đồng trục, -
Coaxial resonator
bộ cộng hưởng đồng trục, -
Coaxial stub
nhánh cụt đồng trục, -
Coaxial switch
bộ chuyển mạch đồng trụ, chuyển mạch đồng trục, -
Coaxial transistor
tranzito đồng trục, -
Coaxial transmission line
cáp đồng tâm, cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền... -
Coaxial wavemeter
máy đo sóng đồng trục, -
Coaxiality
Danh từ: (toán học) sự đồng trục; tính đồng trục, độ đồng trục, độ đồng trục, -
Coaxiality condition
điều kiện đồng trục, -
Coaxing
/ ´kouksiη /, danh từ, sự dỗ dành ngon ngọt, -
Coaxing into great resistance to fatigue
sự tăng nhân tạo giới hạn mỏi, -
Coaxingly
Phó từ: (nghĩa bóng) ngon ngọt, the mother was angry with her naughty boy , but she tries to speak to him coaxingly,... -
Cob
/ kɔb /, Danh từ: con thiên nga trống, ngựa khoẻ chân ngắn, lõi ngô ( (cũng) corn cob), cục than tròn,... -
Cob brick
gạch đất sét chưa nung, gạch khối, -
Cob corn
ngô bắp, -
Cob wall
tường chình, -
Cob work
nhà bằng đất nhồi rơm, -
Cobalamin
Danh từ, cũng cobalamine: (hoá học) côbalamin, Y học: cobalamin, -
Cobalt
/ ´koubɔ:lt /, Danh từ: (hoá học) coban, thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm), Hóa... -
Cobalt-60 irradiation plant
thiết bị chiếu xạ coban 60,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.