- Từ điển Anh - Việt
Coiled
Mục lục |
/´kɔild/
Cơ khí & công trình
dạng ngoằn ngoèo
Kỹ thuật chung
dạng ruột gà
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coiled coil
cuộn dây dạng ốc kép, -
Coiled coil lamp
đèn tóc xoắn đôi, -
Coiled heat exchanger
giàn trao đổi nhiệt ống xoắn, -
Coiled key
chêm cái lò xo, -
Coiled position
tư thếnằm co lưng tôm, -
Coiled roofing sheet
tấm cuộn lợp nhà, -
Coiled sheet
tấm cuộn, -
Coiled spring
dây cót, lò xo cuộn, lò xo xoắn ốc, lò xo trụ xoắn ốc, lò xo cuộn, dây cót, spiral coiled spring, lò xo cuộn xoắn ốc -
Coiled tube
ống (xoắn ruột gà), -
Coiled tube condenser
giàn ngưng ống xoắn, -
Coiler
/ ´kɔilə /, Cơ khí & công trình: máy cuốn, máy quấn, Kỹ thuật chung:... -
Coiling
sự cuốn, sự cuộn dây, sự quấn, sự xoắn, Địa chất: sự cuốn, sự cuộn, conductor coiling,... -
Coiling length of drum
độ dài dây trên tang, -
Coiling machine
máy gia công ống xoắn, máy cuốn dây, wire coiling machine, máy cuốn dây (kim loại) -
Coiling pressure
áp suất (trong) ống xoắn, -
Coiloid degeneration
thoái hóa keo, -
Coilonychia
chứng móng tay lõm, -
Coils
, -
Coimage
đối ảnh, -
Coin
/ kɔin /, Danh từ: Đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.