- Từ điển Anh - Việt
Coil
Nghe phát âmMục lục |
/kɔil/
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) cuộn (dây)
- induction coil
- cuộn cảm ứng
Cơ - Điện tử
Cuộn dây, ống xoắn ốc, ruột gà
Cuộn dây, ống xoắn ốc, ruột gà
Ô tô
cuộn dây kích từ
Xây dựng
cái lõi
cuộn dây cao thế
ống xoắn ruột gà
Y học
cuộn, vòng xoắn
Điện lạnh
cụm dàn ống
cụm giàn ống
Điện
cuộn dây cảm điện
Giải thích VN: Dây dẫn điện cuộn thành vòng xoắn.
Đo lường & điều khiển
cuộn
Giải thích EN: Any discrete or logical result that can be transmitted as output from a controller.
Giải thích VN: Kết quả rời rạc hay logic, có thể được phát như tín hiệu ra của bộ điều khiển.
- crossed coil movement
- chuyển động của cuộn cảm chéo
- moving coil instrument
- dụng cụ có cuộn dây động
Điện lạnh
dàn ống xoắn
- air coil
- dàn ống xoắn không khí
- chilled-water coil
- dàn ống xoắn nước lạnh
- cooling coil temperature
- nhiệt độ dàn (ống xoắn) lạnh
- direct expansion [cooling] coil
- dàn ống xoắn dãn nở khô
- evaporating [evaporator] coil
- dàn ống xoắn dãn nở khô
- heat dissipating coil
- dàn ống xoắn tản nhiệt
- heat exchange coil
- dàn ống xoắn trao đổi nhiệt
- heating coil
- dàn ống xoắn sưởi (ấm)
- hot water coil
- dàn ống xoắn nước nóng
- refrigerated gravity coil reach-in
- tủ lạnh (kính) dàn ống xoắn đối lưu tự nhiên
- sprayed-coil unit
- tổ dàn ống xoắn phun
- subcooling coil
- dàn ống xoắn quá lạnh
- superheat coil
- dàn ống xoắn quá nhiệt
- well water coil
- dàn ống xoắn nước giếng
Kỹ thuật chung
bộ trao đổi nhiệt
cuộn cảm
giàn lạnh
Giải thích VN: Bộ phận thu nhiệt (làm lạnh) làm bằng ống kim loại.
- built-in cooling coil
- bộ giàn lạnh quạt lắp sẵn
- coil cooler
- giàn lạnh ống xoắn
- dry cooling coil
- giàn lạnh khô
- dry surface coil
- giàn lạnh khô
- extended surface refrigerating coil
- giàn lạnh có cánh
- pipe coil cooler
- giàn lạnh kiểu ống xoắn
- shelf coil
- giàn lạnh xếp tầng
- shelf coil
- giàn lạnh xếp thành giá
- single-row coil
- giàn lạnh một hàng ống
- spiral fin coil
- giàn lạnh dạng xoắn
- sprayed coil
- giàn lạnh phun
giàn ống
- air coil
- giàn ống xoắn không khí
- bare-pipe coil
- giàn ống trơn
- brine circulating coil
- giàn ống xoắn nước muối
- brine coil
- giàn ống xoắn nước muối
- chilled-water coil
- giàn ống xoắn nước lạnh
- cold air conducting coil
- giàn ống không khí lạnh
- cooling coil capacity
- năng suất giàn (ống xoắn) lạnh
- cooling coil temperature
- nhiệt độ giàn (ống xoắn) lạnh
- evaporating coil
- giàn ống xoắn khử ẩm
- evaporator coil
- giàn ống xoắn bay hơi
- extended surface pipe coil
- giàn ống xoắn có cánh
- fan fin coil
- giàn ống có cánh dùng quạt
- fin-type coil
- giàn ống có cánh
- finned coil
- giàn ống có cánh
- finned tube coil
- giàn ống có cánh
- grid coil
- giàn ống xoắn
- hair-pin coil
- giàn ống xoắn
- heat dissipating coil
- giàn ống xoắn tản nhiệt
- heat exchange coil
- giàn ống xoắn trao đổi nhiệt
- heater coil
- giàn ống xoắn đốt nóng
- heater coil
- giàn ống xoắn gia nhiệt
- heater coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- heating coil
- giàn ống xoắn đốt nóng
- heating coil
- giàn ống xoắn gia nhiệt
- heating coil
- giàn ống xoắn sưởi (ẩm)
- heating coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- heliacal coil
- giàn ống kiểu xoắn ốc
- hot water coil
- giàn ống xoắn nước nóng
- refrigerated gravity coil reach-in
- tủ lạnh (kính) giàn ống xoắn đối lưu tự nhiên
- serpentine coil
- giàn ống xoắn
- smooth pipe coil
- giàn ống trơn
- sprayed-coil unit
- bộ giàn ống xoắn phun
- subcooling coil
- giàn ống xoắn quá lạnh
- superheat coil
- giàn ống xoắn quá nhiệt
- tempering coil
- giàn ống xoắn đốt nóng
- tempering coil
- giàn ống xoắn gia nhiệt
- tempering coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- tube-and-fin coil
- giàn ống xoắn có cánh
- wall coil
- giàn ống xoắn treo tường
- wall coil
- giàn ống xoắn treo vách
- well water coil
- giàn ống xoắn nước giếng
ống dây
ống ruột gà
- heating coil
- ống ruột gà đun nước
- run-around coil
- ống ruột gà xoắn quanh
ống xoắn
- active coil
- ống xoắn chủ động
- air coil
- dàn ống xoắn không khí
- air coil
- giàn ống xoắn không khí
- brine (circulating) coil
- dàn ống xoắn nước muối
- brine circulating coil
- giàn ống xoắn nước muối
- brine coil
- giàn ống xoắn nước muối
- brine cooling coil
- dàn ống xoắn nước muối
- brine pipe coil
- dàn ống xoắn nước muối
- ceiling coil
- ống xoắn treo ở trần
- ceiling coil
- ống xoắn treo trần
- chilled-water coil
- dàn ống xoắn nước lạnh
- chilled-water coil
- giàn ống xoắn nước lạnh
- chilling coil
- ống xoắn làm lạnh
- closed coil
- ống xoắn đóng kín
- closed coil reflux
- hồi lưu ống xoắn kín
- coil antenna
- ăng ten ống xoắn
- coil boiler
- nồi hơi kiểu ống xoắn
- coil capacity
- năng suất ống xoắn
- coil coating
- lớp phủ ống xoắn
- coil compartment
- khoang ống xoắn
- coil compartment
- khoang [ngăn] ống xoắn
- coil compartment
- ngăn ống xoắn
- coil configuration
- bố trí ống xoắn
- coil configuration
- cấu hình ống xoắn
- coil configuration
- sự bố trí ống xoắn
- coil configuration
- sự tạo hình ống xoắn
- coil configuration
- tạo hình ống xoắn
- coil cooler
- dàn lạnh ống xoắn
- coil cooler
- giàn lạnh ống xoắn
- coil exit
- đầu ra của ống xoắn
- coil freezing
- đóng băng ống xoắn
- coil freezing
- sự đóng băng ống xoắn
- coil heat exchanger
- dàn trao đổi nhiệt ống xoắn
- coil icing
- bám tuyết trên ống xoắn
- coil pressure
- áp suất (trong) ống xoắn
- coil pressure drop
- độ giảm áp trong ống xoắn
- coil temperature
- nhiệt độ ống xoắn
- coil tube condenser
- dàn ngưng ống xoắn
- concentrating coil
- ống xoắn để cô đặc
- condenser coil
- ống xoắn bộ tản nhiệt
- condenser coil
- ống xoắn dàn ngưng
- condenser coil
- ống xoắn giàn ngưng
- condenser coil
- ống xoắn làm lạnh
- condensing coil
- ống xoắn dàn ngưng
- condensing coil
- ống xoắn giàn ngưng
- condensing coil
- ống xoắn lạnh
- condensing coil
- ống xoắn ngưng tụ
- cooling coil
- ống xoắn làm lạnh
- cooling coil
- ống xoắn làm nguội
- cooling coil
- ống xoắn lạnh
- cooling coil
- ống xoắn ốc làm lạnh
- cooling coil capacity
- năng suất dàn (ống xoắn) lạnh
- cooling coil capacity
- năng suất giàn (ống xoắn) lạnh
- cooling coil temperature
- nhiệt độ dàn (ống xoắn) lạnh
- cooling coil temperature
- nhiệt độ giàn (ống xoắn) lạnh
- defroster coil
- ống xoắn phá băng
- defrosting coil
- ống xoắn phá băng
- direct expansion [cooling] coil
- dàn bay hơi ống xoắn
- direct expansion [cooling] coil
- dàn ống xoắn dãn nở khô
- evaporating coil
- giàn ống xoắn khử ẩm
- evaporating [evaporator] coil
- dàn bay hơi ống xoắn
- evaporating [evaporator] coil
- dàn ống xoắn dãn nở khô
- evaporator coil
- giàn ống xoắn bay hơi
- evaporator coil
- ống xoắn bay hơi
- expansion coil
- ống xoắn (làm) cân bằng
- expansion coil
- ống xoắn bù
- expansion coil
- ống xoắn để dẫn khí
- extended surface pipe coil
- giàn ống xoắn có cánh
- finned coil
- ống xoắn nhỏ
- flat coil evaporator
- dàn bay hơi ống xoắn phẳng
- flat coil evaporator
- giàn bay hơi ống xoắn phẳng
- grid coil
- dàn ống xoắn
- grid coil
- giàn ống xoắn
- grid coil evaporator
- giàn bay hơi kiểu ống xoắn
- hair-pin coil
- giàn ống xoắn
- heat dissipating coil
- dàn ống xoắn tản nhiệt
- heat dissipating coil
- giàn ống xoắn tản nhiệt
- heat exchange coil
- dàn ống xoắn trao đổi nhiệt
- heat exchange coil
- giàn ống xoắn trao đổi nhiệt
- heater coil
- giàn ống xoắn đốt nóng
- heater coil
- giàn ống xoắn gia nhiệt
- heater coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- heating coil
- dàn ống xoắn sưởi (ấm)
- heating coil
- giàn ống xoắn đốt nóng
- heating coil
- giàn ống xoắn gia nhiệt
- heating coil
- giàn ống xoắn sưởi (ẩm)
- heating coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- heating coil
- ống xoắn cấp nhiệt
- heating coil
- ống xoắn gia nhiệt
- heating coil
- ống xoắn nung
- hollow coil
- bộ ống xoắn rỗng
- hot water coil
- dàn ống xoắn nước nóng
- hot water coil
- giàn ống xoắn nước nóng
- lake water coil
- ống xoắn đặt trong nước hồ
- overhead coil
- ống xoắn ở đỉnh tháp
- overhead coil
- ống xoắn treo trần
- pipe coil
- ống xoắn (ruột gà)
- pipe coil cooler
- dàn lạnh kiểu ống xoắn
- pipe coil cooler
- giàn lạnh kiểu ống xoắn
- pipe [grid] coil evaporator
- dàn bay hơi kiểu ống xoắn
- reception coil
- ống xoắn thu nhận
- refrigerant coil
- dàn bay hơi ống xoắn
- refrigerated gravity coil reach-in
- tủ lạnh (kính) dàn ống xoắn đối lưu tự nhiên
- refrigerated gravity coil reach-in
- tủ lạnh (kính) giàn ống xoắn đối lưu tự nhiên
- refrigerating coil
- ống xoắn lạnh
- serpent coil
- cuộn ống xoắn (chưng cất)
- serpentine coil
- giàn ống xoắn
- shell-and-coil chiller
- máy (tổ) làm lạnh ống vỏ dạng ống xoắn
- shell-and-coil evaporator
- dàn bay hơi ống xoắn có vỏ (ống vỏ dạng ống xoắn)
- sprayed-coil unit
- bộ giàn ống xoắn phun
- sprayed-coil unit
- tổ dàn ống xoắn phun
- steam coil
- ống xoắn bốc hơi
- steam coil
- ống xoắn dẫn hơi nóng
- steel coil
- ống xoắn thép
- subcooling coil
- dàn ống xoắn quá lạnh
- subcooling coil
- giàn ống xoắn quá lạnh
- superheat coil
- dàn ống xoắn quá nhiệt
- superheat coil
- giàn ống xoắn quá nhiệt
- tempering coil
- giàn ống xoắn đốt nóng
- tempering coil
- giàn ống xoắn gia nhiệt
- tempering coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- tempering coil heater
- ống xoắn gia nhiệt sơ bộ
- tube-and-fin coil
- giàn ống xoắn có cánh
- wall coil
- giàn ống xoắn treo tường
- wall coil
- giàn ống xoắn treo vách
- well water coil
- dàn ống xoắn nước giếng
- well water coil
- giàn ống xoắn nước giếng
ống xoắn dẫn nhiệt
ống xoắn gia nhiệt
ống xoắn lạnh
- cooling coil capacity
- năng suất dàn (ống xoắn) lạnh
- cooling coil capacity
- năng suất giàn (ống xoắn) lạnh
- cooling coil temperature
- nhiệt độ dàn (ống xoắn) lạnh
- cooling coil temperature
- nhiệt độ giàn (ống xoắn) lạnh
quấn (lò xo)
quấn lại
vòng ren
Kinh tế
cuộn
ống xoắn
- coil evaporator
- thiết bị bốc hơi ống xoắn
- cooling coil
- ống xoắn lằm nguội
- direct expansion cooling coil
- ống xoắn lằm nguội hơi trực tiếp
- expansion coil
- ống xoắn bốc hơi
- heating coil
- ống xoắn đốt nóng
- ice tupe coil
- ống xoắn làm lạnh của máy tạo băng
- reflux coil
- ống xoắn chảy ngược
- refrigerating coil
- ống xoắn làm nguội
- reheat coil
- ống xoắn đun nóng thứ cấp
- shell-and-coil condenser
- thiết bị ngưng tụ kiểu ống xoắn
- steam coil
- ống xoắn hơi nước
- tempering coil heater
- thiết bị đốt nóng sơ bộ bằng ống xoắn
- vertical tube cooling coil
- ống xoắn làm nguội thẳng đứng
ống xoắn ruột gà
quấn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bight , braid , circle , convolution , corkscrew , curlicue , gyration , helix , involution , lap , loop , ring , roll , scroll , spiral , tendril , turn , twine , twirl , twist , whorl , wind , entanglement , hank , intervolution , mesh , perplexity , querl , skein , solenoid , toil , volution
verb
- convolute , convolve , corkscrew , fold , intertwine , intervolve , lap , loop , make serpentine , rotate , scroll , sinuate , snake , spiral , spire , turn , twine , twist , wind , wrap around , wreathe , writhe , curl , entwine , meander , weave , confusion , convolution , difficulty , encircle , fuss , ringlet , roll , skein , tense , tumult , whorl , windup
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coil-capacitor type filter
bộ lọc, -
Coil-loaded cable
cáp có gia cảm, cáp mắc cuộn pupin, -
Coil Assy, Ignition
mô bin đánh lửa, -
Coil ammeter
ampe kế khung quay, -
Coil antenna
ăng ten ống xoắn, -
Coil boiler
nồi hơi kiểu ống xoắn, -
Coil capacitance
điện dung cuộn dây, -
Coil capacity
năng suất ống xoắn, -
Coil chimney
đầu thứ cấp của bôbin, -
Coil clutch
khớp có đai lò xo, khớp đai đàn hồi, khớp lò xo xoắn ốc, Hóa học & vật liệu: khớp xoắn,... -
Coil coating
dán đường viền, lớp phủ cuộn dây, lớp phủ ống dây, lớp phủ ống xoắn, -
Coil compartment
khoang ống xoắn, khoang [ngăn] ống xoắn, ngăn ống xoắn, -
Coil configuration
bố trí ống xoắn, cấu hình ống xoắn, sự bố trí ống xoắn, sự tạo hình ống xoắn, tạo hình ống xoắn, -
Coil connection group
tổ đầu dây, -
Coil cooler
dàn lạnh ống xoắn, giàn lạnh ống xoắn, phòng lạnh kiểu xoắn, -
Coil core
lõi cuộn dây, -
Coil cradle
giá quấn (dây), -
Coil deck
trần giả làm mát không khí, -
Coil evaporator
thiết bị bốc hơi kiểu ống xoắn, thiết bị bốc hơi ống xoắn, -
Coil exit
đầu ra của ống xoắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.