- Từ điển Anh - Việt
Collapsible scaffolds
Xem thêm các từ khác
-
Collapsible seat
ghế lật, ghế gấp, -
Collapsible section
bộ phận gấp xếp được, -
Collapsible spare tire
vỏ xe dự trữ, -
Collapsible steering column
cột trụ lái co rút được, trục tay lái xếp, -
Collapsible structure
kết cấu xếp, -
Collapsible support
giá gấp được, -
Collapsible timbering
Địa chất: vì chống đàn hồi, -
Collapsible top
mui gấp được, mui xếp được (ô tô), -
Collapsible tube
ống gấp được, ống mềm, ống kim loại mềm dựng bột nhào, -
Collapsible tubes varnish
sơn bảo vệ ống, vécni bảo vệ ống, -
Collapsible viewfinder
kính ngắm xếp mở được, -
Collapsible weir
cửa van tháo lắp được, đập tháo lắp được, -
Collapsing
gấp xếp, tháo lắp, sụp, ép bẹp, làm oằn, làm sụt, lở, phá hỏng, -
Collapsing force
lực công phá, lực phá hoại, lực làm gãy gục, lực làm oằn, -
Collapsing length
chiều dài tới hạn, -
Collapsing load
tải trọng phá hủy, -
Collapsing pressure
áp lực uốn dọc, áp lực phá hoại, áp lực phá hoại, -
Collapsive pressure
áp lực phá hỏng, -
Collapsotherapy
liệu pháp ép phổi, điều trị ép phổi, -
Collar
/ kɒlər /, Danh từ: cổ áo, hình thái từ: Cơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.