- Từ điển Anh - Việt
Collapsible spare tire
Xem thêm các từ khác
-
Collapsible steering column
cột trụ lái co rút được, trục tay lái xếp, -
Collapsible structure
kết cấu xếp, -
Collapsible support
giá gấp được, -
Collapsible timbering
Địa chất: vì chống đàn hồi, -
Collapsible top
mui gấp được, mui xếp được (ô tô), -
Collapsible tube
ống gấp được, ống mềm, ống kim loại mềm dựng bột nhào, -
Collapsible tubes varnish
sơn bảo vệ ống, vécni bảo vệ ống, -
Collapsible viewfinder
kính ngắm xếp mở được, -
Collapsible weir
cửa van tháo lắp được, đập tháo lắp được, -
Collapsing
gấp xếp, tháo lắp, sụp, ép bẹp, làm oằn, làm sụt, lở, phá hỏng, -
Collapsing force
lực công phá, lực phá hoại, lực làm gãy gục, lực làm oằn, -
Collapsing length
chiều dài tới hạn, -
Collapsing load
tải trọng phá hủy, -
Collapsing pressure
áp lực uốn dọc, áp lực phá hoại, áp lực phá hoại, -
Collapsive pressure
áp lực phá hỏng, -
Collapsotherapy
liệu pháp ép phổi, điều trị ép phổi, -
Collar
/ kɒlər /, Danh từ: cổ áo, hình thái từ: Cơ... -
Collar-and-tie roof
mái vì kèo có xà ngang tăng cứng, -
Collar-beam
xà ngang, Danh từ: (kiến trúc) xà ngang, Địa chất: xà ngang, -
Collar-beam roof
mái vì kèo treo có thanh giằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.