- Từ điển Anh - Việt
Collating machine
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
máy đối chiếu
máy so sánh
Kỹ thuật chung
máy sắp xếp
máy so lựa
máy tuyển chọn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Collating marks
dấu so lựa, -
Collating report
báo cáo đối chiếu, -
Collating sequence
chuỗi đối chiếu, dãy đối chiếu, dãy hòa trộn, dãy so lựa, thứ tự đối chiếu, thứ tự sắp xếp, ascii collating sequence,... -
Collating sort
sắp xếp hòa nhập, sắp xếp thu thập, sự sắp xếp đối chiếu, -
Collating table
bàn so lựa, -
Collating transit tray
khay lựa chọn để vận chuyển, -
Collation
/ kɔ´leiʃən /, Danh từ: sự đối chiếu, bữa ăn nhẹ (ngoài bữa ăn chính), Cơ... -
Collation (vs)
sự đối chiếu, -
Collation map
bản vẽ thống kê, biểu đồ (thống kê), -
Collation of balance
đối chiếu số dư, -
Collation operation
thao tác đối chiếu, -
Collator
/ kɔ´leitə /, Toán & tin: bộ đối chiếu, bộ so lựa, máy so sánh, thiết bị hòa trộn, thiết... -
Collator node
nút so sánh, -
Colleague
/ ˈkɒli:g /, Danh từ: bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự, Kinh tế:... -
Collect
/ kə´lekt /, Ngoại động từ: tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập,... -
Collect-expense
thu-chi, -
Collect/gather one's wits
Thành Ngữ:, collect/gather one's wits, trấn tĩnh lại -
Collect (to)
Địa chất: tập hợp, tích tụ, gom góp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.