- Từ điển Anh - Việt
Colleague
Nghe phát âmMục lục |
/ˈkɒli:g/
Thông dụng
Danh từ
Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
Chuyên ngành
Kinh tế
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aide , ally , assistant , auxiliary , buddy , chum , coadjutor , cohort , collaborator , companion , compatriot , compeer , comrade , confederate , confrere , co-worker , crony , friend , helper , pal , partner , teammate , workmate , coequal , equal , equivalent , fellow , affiliate , copartner , associate , consort
Từ trái nghĩa
noun
- antagonist , detractor , enemy , opponent , opposer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Collect
/ kə´lekt /, Ngoại động từ: tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập,... -
Collect-expense
thu-chi, -
Collect/gather one's wits
Thành Ngữ:, collect/gather one's wits, trấn tĩnh lại -
Collect (to)
Địa chất: tập hợp, tích tụ, gom góp, -
Collect account
thu nợ, -
Collect bill of lading
vận đơn trả cước sau, -
Collect bills (to...)
thu tiền hối phiếu, -
Collect call
thu thập lời gọi, Điện tử & viễn thông: cuộc gọi tính cước ngược, -
Collect cash
thu tiền mặt, -
Collect cash (to...)
thu tiền mặt, -
Collect debts (to...)
thu nợ, -
Collect freight
vận phí sẽ thu (tại nơi đến), cước thu sau, -
Collect on delivery
giao hàng thu tiền, thu tiền khi giao hàng, -
Collect palette
thu nhập tấm pha, -
Collect parcel
bưu kiện do người nhận trả tiền, -
Collect rate shipment
hàng chở do bên mua trả cước, -
Collect statistics (to...)
sưu tập thống kê, -
Collect taxes (to...)
thu thuế, -
Collect telegram
điện báo người nhận điện trả tiền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.