- Từ điển Anh - Việt
Collection of trade charges
Xem thêm các từ khác
-
Collection of waste oil
sự thu gom dầu thải, -
Collection of waste paper
sự thu gom giấy thải, -
Collection on clean bill
sự nhờ thu hối phiếu trơn, -
Collection on delivery
giao hàng trả tiền, -
Collection optics
quang học tập thể, -
Collection order
thư ủy thác nhờ thu, -
Collection point block
khối điểm thu thập, -
Collection point block (CPB)
khối điểm tập hợp, khối điểm thu thập, -
Collection post
bưu cục thu hộ, -
Collection ratio
tỉ lệ phải thu, tỷ số thu đòi, -
Collection service
dịch vụ thu gom rác, sự thu gom rác, refuse collection service, dịch vụ thu gom rác thải -
Collection services
dịch vụ nhờ thu, -
Collection station
trạm tập hợp, trạm thu thập, data collection station, trạm tập hợp dữ liệu -
Collection tank
bể gom, -
Collection vehicle
phương tiện thu gom rác, -
Collection voucher
chứng từ thu ngân, phiếu thu, -
Collectionof blood
lấy máu, -
Collective
/ kə'lektiv /, Tính từ: tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập hợp, Danh từ:... -
Collective B/L
vận đơn tập hợp, -
Collective advertising
quảng cáo chung, quảng cáo hợp tác, quảng cáo liên kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.