- Từ điển Anh - Việt
Collimation axis
Xem thêm các từ khác
-
Collimation error
sai số ngắm máy, sự sai số chuẩn trực, sai số chuẩn trực, sai số ngắm chuẩn, -
Collimation line
đường trục ngắm, -
Collimation method
phương pháp chuẩn trực, phương pháp ngắm chuẩn, -
Collimation tower
tháp chuẩn trực, -
Collimator
/ ´kɔli¸meitə /, Danh từ: (vật lý) ống chuẩn trực, Điện lạnh:... -
Collinear
/ kɔ´linjə /, Tính từ, cũng .colinear: (toán học) cùng đường thẳng, cộng tuyến, Toán... -
Collinear array
giàn ăng ten tuyến tính, giàn ăng ten cộng tuyến, -
Collinear arry
nhóm anten ngẫu cực thẳng, giàn ăng ten cộng tuyến, -
Collinear forces
các lực cộng tuyến, -
Collinear laser spectroscopy
phổ học laze cộng tuyến, -
Collinear planes
những mặt phẳng cộng tuyến, -
Collinear point
điểm cộng tuyến, -
Collinear points
các điểm cộng tuyến, các điểm thẳng hàng, -
Collinear solution
lời giải cộng tuyến, -
Collinearity
/ ¸kɔlini´æriti /, Toán & tin: tính cộng tuyến, Kinh tế: cộng tuyến,... -
Collineation
phép cộng tuyến, elliptic collineation, phép cộng tuyến eliptic, elliptic collineation, phép cộng tuyến ellipic, hyperbolic collineation,... -
Collineatory transformation
phép biến đổi cộng tuyến, -
Collins helium liquefier
máy hóa lỏng heli collins, -
Colliquation
dịch hóa, -
Colliquative
chảy nhiều dịch dịch hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.