- Từ điển Anh - Việt
Colonizationist
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Người chủ trương chiếm / khai thác thuộc địa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Colonize
/ ´kɔlə¸naiz /, Ngoại động từ: chiếm làm thuộc địa, thực dân hoá, Nội... -
Colonizer
/ ´kɔlə¸naizə /, danh từ, kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ( (cũng)... -
Colonnade
/ ¸kɔlə´neid /, Danh từ: hàng cột, dãy cột, hàng cây, dãy cây, Xây dựng:... -
Colonnaded
/ ¸kɔlə´neidid /, tính từ, có hàng cột, có dãy cột, -
Colonnette
cột nhỏ, -
Colonometer
khuẩn lạc kế, -
Colonopathy
bệnh ruột kết, bệnh kết tràng, bệnh đại tràng, -
Colonopexy
(thủ thuật) cố định ruột kết, -
Colonorrhagia
chảy máu ruột kết, xuất huyết kết tràng, -
Colonorrhea
viêm ruột kết xuất tiết, kết tràng xuất tiết, -
Colonoscope
kết tràng nghiệm, dụng cụ soi ruột kết, -
Colonoscopy
/ ˌkoʊləˈnɒskəpi /, soi ruột kết (kết tràng), -
Colontransversum
ruột kếtngang, kết tràng ngang, -
Colonus
Danh từ; số nhiều coloni: (sử học) lệ nông, -
Colony
/ ´kɔləni /, Danh từ: kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học)... -
Colony-stimulating factors
xem growth factors, -
Colopathy
bệnh ruột kết, bệnh kết tràng, bệnh đại tràng, -
Colopexia
(thủ thuật) cố định ruột kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.