- Từ điển Anh - Việt
Colony
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔləni/
Thông dụng
Danh từ
Thuộc địa
=
Kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề)
(động vật học) bầy, đàn, tập đoàn
(thực vật học) khóm, cụm
Chuyên ngành
Xây dựng
thuộc địa
Y học
cụm khuẩn
Kỹ thuật chung
quần tộc
Kinh tế
cụm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antecedents , clearing , dependency , dominion , mandate , new land , offshoot , outpost , possession , protectorate , province , satellite , settlement , subject state , swarm , territory , band , community , group , habituation , installation , palatinate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Colony-stimulating factors
xem growth factors, -
Colopathy
bệnh ruột kết, bệnh kết tràng, bệnh đại tràng, -
Colopexia
(thủ thuật) cố định ruột kết, -
Colophon
/ ´kɔlə¸fɔn /, Danh từ: lời ghi cuối sách (sách cổ), Xây dựng:... -
Colophonium
colofan, -
Colophony
/ kɔ´lɔfəni /, Danh từ: nhựa thông, Hóa học & vật liệu: colophan,... -
Colophony varnish
sơn cô-lô-phan, -
Coloplication
thủ thuật gấp ruột kết, -
Coloproctectomy
(thủ thuật) cắt bỏ ruột kết thẳng, cắt bỏ kết trực tràng, -
Coloproctitis
viêm ruột kết-thẳng, cắt bỏ kết- trực tràng, -
Coloproctostomy
(thủ thuật) mở thông ruột kết-thẳng, mở thông kết trực tràng, -
Coloprotectony
thủ thuật cắt bỏ ruột kết th1/ 4ng, cắt bỏ kết trực tràng., -
Coloptosis
(chứng) saruột kết, sa kết tràng, -
Colopuncture
(thủ thuật) chọc ruột kết, chọc kết tràng, -
Color
/ ´kʌlə /, Danh từ & động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour, Xây... -
Color, colour
màu, sự tô màu, -
Color-bar code
mã vạch màu, -
Color-bar generator
máy phát vạch màu, -
Color-corrected lens
thấu kính hiệu chỉnh màu, -
Color-free
vô sắc, không màu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.