- Từ điển Anh - Việt
Colpostenotomy
Xem thêm các từ khác
-
Colpotherm
dụng cụ áp nhiệt âm đạo, -
Colpotomy
/ kɔl´pɔtəmi /, Y học: thủ thuật mở âm đạo, -
Colpoxerosis
(chứng) khô âm đạo, -
Colt
/ koult /, Danh từ: ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, (hàng hải) roi... -
Coltish
/ ´koultiʃ /, tính từ, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại, -
Coltishness
/ ´koultiʃnis /, danh từ, tính còn non nớt, tính còn dại; sự thiếu kinh nghiệm, -
Coluber
Danh từ: (động vật) rắn nước, -
Colubrid
/ ´kɔljubrid /, danh từ, (động vật) họ rắn nước, tính từ, thuộc rắn nước, -
Columar cell
tế bào trụ, -
Columbarium
/ ˌkɒləmˈbɛəriəm /, danh từ, số nhiều columbaria, nhà để tro hoả táng, chuồng bồ câu, -
Columbia Orbiting Facility (ISS) (COF)
thiết bị trên quỹ đạo của columbia, -
Columbine
/ ´kɔləm¸bain /, Danh từ: một loại cây có cánh hoa mỏng nhọn, -
Columbite
/ kə´lʌmbait /, Danh từ: (hoá học) columbit, Địa chất: culumbit, niobit,... -
Columbium
/ kə´lʌmbiəm /, Điện lạnh: cb, -
Columbus day
Danh từ: ngày colomb tìm ra châu mỹ ( 12 tháng 10 năm 1492), -
Columel
Danh từ: trụ nhỏ, -
Columella
Danh từ, số nhiều columellae: cuống; trụ; thể que; lõi, (giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong), trụ... -
Columella cochleae
trụ ốc, cột ốc, -
Columella fornicis
cột tam giácnão,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.