- Từ điển Anh - Việt
Combined reinforcement
Xem thêm các từ khác
-
Combined reinforcing
sự đặt cốt hỗn hợp, -
Combined rivet
đinh tán hỗn hợp, -
Combined riveter and punch
máy liên hợp tán đinh và đục lỗ, -
Combined road and rail transport
vận tải kết hợp đường sắt và đường bộ, -
Combined sclerosis
xơ cứng phối hợp (cột tủy sống), -
Combined set of reception and departure siding
bãi đón gửi tàu, -
Combined settling and aeration tank
bể sinh hóa thổi khí kết hợp trộn, -
Combined sewer system
hệ thống nước thải hỗn hợp, -
Combined sewerage system
hệ thống cống rãnh kết hợp, hệ thống thoát nước hỗn hợp, hệ thống cống rãnh hỗn hợp, -
Combined soil and waste pipe
ống thải chất bẩn và đất, ống thải chất bẩn và đất kết hợp, -
Combined sound
âm hỗn hợp, -
Combined stack
ống khói kết hợp, -
Combined standard error
sai số tổ hợp, -
Combined statement
bảng quyết toán liên hợp, -
Combined station
trạm được phối hợp, trạm kết hợp, cụm ga, ga liên hợp, đài hỗn hợp, -
Combined stoping
Địa chất: sự khấu phối hợp, -
Combined strength
độ bền tổng hợp, độ bền kết hợp, độ bền chịu tải trọng kết hợp, độ bền chịu tải trọng kết hợp, sức chịu... -
Combined stress
ứng suất tổng hợp, ứng suất phức, ứng suất phức tạp, -
Combined stresses state
trạng thái ứng suất phức tạp, -
Combined structures
kết cấu liên hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.