- Từ điển Anh - Việt
Combined work
Xem thêm các từ khác
-
Combinedaphasia
mất ngôn ngữ phối hợp, -
Combiner
bộ tổ hợp, bộ điều hợp, mechanical-type combiner, bộ điều hợp cơ khí -
Combiner circuit
mạch kết hợp, -
Combines
, -
Combing
Danh từ: sự chải (tóc, len), ( số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra), đỉnh trên cùng của mái,... -
Combing-machine
Danh từ: (ngành dệt) máy chải len, -
Combing machine
máy chải, circular combing machine, máy chải kỹ tròn, rectilinear-combing machine, máy chải kỹ phẳng -
Combing of brick face
chải mặt gạch, -
Combing wave
sóng vỡ bờ, -
Combings
/ ´koumiηz /, Danh từ số nhiều: tóc rụng do chải đầu, Kỹ thuật chung:... -
Combining
Nghĩa chuyên ngành: sự liên hợp, tổ hợp, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Combining capacity
khả năng liên kết, -
Combining circuit
mạch kết hợp, -
Combining cone
côn liên kết, ống hút khí hình côn, ống trộn, phễu trộn, vòi phun hỗn hợp, -
Combining document
kết hợp các tài liệu, -
Combining documents
kết hợp tài liệu, -
Combining form
danh từ, hình thái kết hợp hai từ để tạo ra một từ mới, sino-philia, người chuộng trung hoa, người thân trung hoa -
Combining network
mạng kết hợp, -
Combining nozzle
vòi phun hỗn hợp, ống trộn, phễu trộn, vòi phun hỗn hợp, -
Combining of processes
sự kết hợp các quá trình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.