- Từ điển Anh - Việt
Comeùdienne
Y học
danh từ nữ diễn viên kịch vui
Xem thêm các từ khác
-
Comfimeter
tiện nghi kế, -
Comfit
/ ´kɔmfit /, Danh từ: kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê, ( số nhiều) quả ngào đường,... -
Comfort
Danh từ: sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi,... -
Comfort Luxe (CL)
tiện nghi và sang trọng, -
Comfort air conditioning
điều hòa không khí tiện nghi, comfort air conditioning plant, hệ điều hòa không khí tiện nghi, comfort air conditioning system, hệ... -
Comfort air conditioning plant
hệ điều hòa không khí tiện nghi, -
Comfort air conditioning system
hệ điều hòa không khí tiện nghi, -
Comfort air cooling plant
hệ làm mát không khí tiện nghi, -
Comfort chart
biểu đồ tiện nghi, sơ đồ tiện nghi, thermal comfort chart, biểu đồ tiện nghi nhiệt -
Comfort conditioned air
không khí điều hòa tiện nghi, -
Comfort conditions
các điều kiện tiện nghi, -
Comfort control
sự điều chỉnh tiện nghi, -
Comfort cooling
sự làm mát tiện nghi, làm mát tiện nghi, sự làm lạnh thuận tiện, -
Comfort cooling system
hệ thống làm mát tiện nghi, -
Comfort curve
đường cong tiện nghi, -
Comfort environment
môi trường tiện nghi, -
Comfort heating system
hệ thống sưởi tiện nghi, -
Comfort index
chỉ số tiện nghi, -
Comfort letter
thư trấn an, -
Comfort requirements
nhu cầu các về tiện nghi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.