- Từ điển Anh - Việt
Comfort conditioned air
Xem thêm các từ khác
-
Comfort conditions
các điều kiện tiện nghi, -
Comfort control
sự điều chỉnh tiện nghi, -
Comfort cooling
sự làm mát tiện nghi, làm mát tiện nghi, sự làm lạnh thuận tiện, -
Comfort cooling system
hệ thống làm mát tiện nghi, -
Comfort curve
đường cong tiện nghi, -
Comfort environment
môi trường tiện nghi, -
Comfort heating system
hệ thống sưởi tiện nghi, -
Comfort index
chỉ số tiện nghi, -
Comfort letter
thư trấn an, -
Comfort requirements
nhu cầu các về tiện nghi, -
Comfort station
danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà vệ sinh công cộng, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort room ,... -
Comfort temperature
nhiệt độ tiện nghi, -
Comfort zone
khu vực tiện nghi, vùng tiện nghi, vùng tiện nghi, average comfort zone, vùng tiện nghi trung bình, comfort zone ( thermal comfort zone ),... -
Comfort zone (thermal comfort zone)
vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt), -
Comfortable
/ 'kŭm'fər-tə-bəl /, Tính từ: tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái,... -
Comfortable work environment
môi trường làm việc thuận lợi, -
Comfortableness
/ ´kʌmfətəbəlnis /, -
Comfortably
/ ´kʌmfətəbli /, phó từ, tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu, Từ... -
Comforter
/ 'kʌmfətə /, Danh từ: người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải, khăn quàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.