- Từ điển Anh - Việt
Comedo
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔmidou/
Thông dụng
Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều .comedones
(y học) mụn trứng cá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Comedomastitis
dãn ống dẫn sữa, -
Comedy
/ ´kɔmidi /, Danh từ: kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường, Cấu... -
Comedy of manners
Danh từ: hài kịch phong tục, -
Comel
Danh từ: (thực vật) giò ngầm con, -
Comeliness
/ ´kʌmlinis /, danh từ, vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương, sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang... -
Comely
/ ´kʌmli /, Tính từ: Đẹp, duyên dáng, dễ thương, lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang,... -
Comer
/ ´kʌmə /, Danh từ: người đến, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật... -
Comers
, -
Comes
Danh từ: mạch máu chạy dọc dây thần kinh, động tĩnh mạch đi kèm (dây thần kinh), -
Comestible
/ kə´mestibl /, Tính từ: có thể ăn được, Danh từ: ( (thường) số... -
Comet
/ ´kɔmit /, Danh từ: (thiên văn học) sao chổi, Thiên văn: sao chổi,... -
Comet core
nhân sao chổi, -
Comet nucleus
nhân sao chổi, -
Cometal cell
tế bào có đuôi tế bào sao chổi, -
Cometary
/ ´kɔmitəri /, (thuộc) sao chổi, k”'metik”l, tính từ, cometary system, hệ sao chổi -
Cometary gas
khí sao chổi, -
Cometic
/ kə´metik /, -
Comeuppance
/ ¸kʌm´ʌpəns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.