Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Comeliness

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌmlinis/

Thông dụng

Danh từ
Vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương
Sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang (tính nết, cách cư xử)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
correctness , decentness , decorousness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Comely

    / ´kʌmli /, Tính từ: Đẹp, duyên dáng, dễ thương, lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang,...
  • Comer

    / ´kʌmə /, Danh từ: người đến, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật...
  • Comers

    ,
  • Comes

    Danh từ: mạch máu chạy dọc dây thần kinh, động tĩnh mạch đi kèm (dây thần kinh),
  • Comestible

    / kə´mestibl /, Tính từ: có thể ăn được, Danh từ: ( (thường) số...
  • Comet

    / ´kɔmit /, Danh từ: (thiên văn học) sao chổi, Thiên văn: sao chổi,...
  • Comet core

    nhân sao chổi,
  • Comet nucleus

    nhân sao chổi,
  • Cometal cell

    tế bào có đuôi tế bào sao chổi,
  • Cometary

    / ´kɔmitəri /, (thuộc) sao chổi, k”'metik”l, tính từ, cometary system, hệ sao chổi
  • Cometary gas

    khí sao chổi,
  • Cometic

    / kə´metik /,
  • Comeuppance

    / ¸kʌm´ʌpəns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự...
  • Comeùdienne

    danh từ nữ diễn viên kịch vui,
  • Comfimeter

    tiện nghi kế,
  • Comfit

    / ´kɔmfit /, Danh từ: kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê, ( số nhiều) quả ngào đường,...
  • Comfort

    Danh từ: sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi,...
  • Comfort Luxe (CL)

    tiện nghi và sang trọng,
  • Comfort air conditioning

    điều hòa không khí tiện nghi, comfort air conditioning plant, hệ điều hòa không khí tiện nghi, comfort air conditioning system, hệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top