Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commencement of a policy

Nghe phát âm

Kinh tế

sự khởi hiệu của một đơn bảo hiểm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Commencement of drilling

    bắt đầu khoan, khởi công khoan,
  • Commencement of mix propagation

    sự bắt đầu ninh kết,
  • Commencement of production

    bắt đầu sản xuất,
  • Commencement of works

    bắt đầu (thi công) công trình,
  • Commencing rate of salary

    mức lương khởi đầu,
  • Commend

    / kə´mend /, Ngoại động từ: khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương, hấp dẫn, được ưa...
  • Commendable

    / kə´mendəbl /, Tính từ: Đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương,
  • Commendableness

    / kə´mendəbəlnis /,
  • Commendably

    Phó từ: Đáng khen, đáng biểu dương,
  • Commendation

    / ¸kɔmen´deiʃən /, Danh từ: sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương, sự giới...
  • Commendatory

    / kə´mendətəri /, Tính từ: khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương, giới thiệu, tiến cử,...
  • Commensal

    / kə´mensəl /, Tính từ: Ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn, ( số nhiều) hội sinh, Danh...
  • Commensal parasite

    ký sinh trùng hội sinh,
  • Commensalism

    / kə´mensə¸lizəm /, Danh từ: sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn, (sinh vật học) sự...
  • Commensurability

    / kə¸mensərə´biliti /, danh từ, tính có thể so được với nhau, (toán học) tính thông ước,
  • Commensurable

    / kə´mensərəbl /, Tính từ: ( + with, to), có thể so được với, (toán học) thông ước, ( + to) tỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top