- Từ điển Anh - Việt
Commendable
Nghe phát âmMục lục |
/kə´mendəbl/
Thông dụng
Tính từ
Đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- admirable , creditable , deserving , estimable , excellent , exemplary , laudable , meritable , meritorious , praisable , thankworthy , worthy , honorable , praiseworthy , reputable , respectable , notable
Từ trái nghĩa
adjective
- blameworthy , poor , unworthy , illaudable , unpraiseworthy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Commendableness
/ kə´mendəbəlnis /, -
Commendably
Phó từ: Đáng khen, đáng biểu dương, -
Commendation
/ ¸kɔmen´deiʃən /, Danh từ: sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương, sự giới... -
Commendatory
/ kə´mendətəri /, Tính từ: khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương, giới thiệu, tiến cử,... -
Commensal
/ kə´mensəl /, Tính từ: Ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn, ( số nhiều) hội sinh, Danh... -
Commensal parasite
ký sinh trùng hội sinh, -
Commensalism
/ kə´mensə¸lizəm /, Danh từ: sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn, (sinh vật học) sự... -
Commensurability
/ kə¸mensərə´biliti /, danh từ, tính có thể so được với nhau, (toán học) tính thông ước, -
Commensurable
/ kə´mensərəbl /, Tính từ: ( + with, to), có thể so được với, (toán học) thông ước, ( + to) tỉ... -
Commensurable number
số hữu tỷ, -
Commensurate
/ kə´mensərit /, Tính từ: ( + with) cùng diện tích với, ( + to, with) xứng với, Từ... -
Commensurate periods
chu kỳ thông ước, -
Commensurate phase transition
chuyển pha thông ước, -
Commensurate structure phase transition
chuyển pha cấu trúc thông ước, -
Commensurateness
/ kə´mensəritnis /, danh từ, sự cùng diện tích, sự đo bằng nhau, tính xứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.