Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commingled Recyclable

Môi trường

Chất tái chế hỗn hợp
Nhiều loại chất thải có thể tái chế trộn lẫn với nhau.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Commingler

    / kɔ´miηglə /, Cơ khí & công trình: thiết bị hỗn hợp, Kỹ thuật chung:...
  • Commingling

    hỗn hợp,
  • Comminited fracture

    gãy xương mảnh vụn,
  • Comminute

    / ´kɔmi¸nju:t /, Ngoại động từ: tán nhỏ, nghiền nhỏ, chia nhỏ (tài sản), Hóa...
  • Comminute (to)

    Địa chất: nghiền nhỏ, tán nhỏ,
  • Comminuted

    Tính từ: (y học) gẫy vụn, Y học: gãy vụn,
  • Comminuted cheese

    fomat cứng,
  • Comminuted juice

    nước ép quả có thịt quả,
  • Comminuted meat

    thịt nghiền, comminuted meat product, sản phẩm thịt nghiền
  • Comminuted meat product

    bán sản phẩm thịt xay nhỏ, sản phẩm thịt nghiền,
  • Comminuter

    máy nghiền, máy có thể tán nhỏ hay nghiền nát các chất rắn để việc xử lý chất thải dễ dàng hơn.
  • Comminution

    / ¸kɔmi´nju:ʃən /, Danh từ: sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ, sự chia nhỏ (tài sản), Kỹ...
  • Comminutor

    / ´kɔmi¸nju:tə /, Kỹ thuật chung: máy nghiền, Kinh tế: thiết bị...
  • Commiruted fracture

    gãy xương mảnh vụn,
  • Commis

    / ´kɔmis /, Danh từ, số nhiều .commis: người giúp việc trong khách sạn,
  • Commiserate

    / kə´mizə¸reit /, Động từ: thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc...
  • Commiseration

    / kə¸mizə´reiʃən /, danh từ, sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại, Từ đồng nghĩa:...
  • Commiserative

    / kə´mizərətiv /, tính từ, thương hại, ái ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, a commiserative gesture,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top