- Từ điển Anh - Việt
Common brick (common)
Xem thêm các từ khác
-
Common brick clay
đất sét làm gạch thường, -
Common buffer
bộ đệm dùng chung, bộ đệm chung, -
Common bus
buýt chung, vành xe chung, thanh góp chung, -
Common business oriented language-COBOL
ngôn ngữ hướng doanh nghiệp chung, -
Common business oriented language (COBOL)
ngôn ngữ hướng thương mại chung, ngôn ngữ hướng thương mại thông dụng, ngôn ngữ định hướng theo kinh doanh chung, ngôn... -
Common cable
cáp chung, -
Common calling channel
đường kênh gọi điện chung, -
Common carriage
truy nhập đường truyền, -
Common carrier
Danh từ: cá nhân ( /công ty) chuyên chở, Giao thông & vận tải: nhà... -
Common cathode
catốt chung, -
Common channel
kênh báo hiệu, kênh chung, common channel interference, sự nhiễu kênh chung, common channel interoffice signalling (ccis), báo hiệu liên... -
Common channel interference
sự nhiễu kênh chung, giao thoa trong cùng kênh, -
Common channel signaling
báo hiệu kênh chung, sự báo hiệu kênh chung, -
Common channel signalling
tín hiệu kênh chung, common channel signalling network, mạng tín hiệu kênh chung -
Common channel signalling network
mạng tín hiệu kênh chung, -
Common clay
đất sét thông thường, -
Common collector
cực góp chung, -
Common collector amplifier
bộ khuếch đại cực góp chung, -
Common collector circuit
mạch cc, mạch cực góp chung, -
Common collector connection
sự ghép cc, sự ghép cực góp chung, sự mắc colectơ chung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.