- Từ điển Anh - Việt
Common channel interference
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
sự nhiễu kênh chung
Điện tử & viễn thông
giao thoa trong cùng kênh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Common channel signaling
báo hiệu kênh chung, sự báo hiệu kênh chung, -
Common channel signalling
tín hiệu kênh chung, common channel signalling network, mạng tín hiệu kênh chung -
Common channel signalling network
mạng tín hiệu kênh chung, -
Common clay
đất sét thông thường, -
Common collector
cực góp chung, -
Common collector amplifier
bộ khuếch đại cực góp chung, -
Common collector circuit
mạch cc, mạch cực góp chung, -
Common collector connection
sự ghép cc, sự ghép cực góp chung, sự mắc colectơ chung, -
Common communication adapter (CCA)
bộ điều hợp truyền thông chung, -
Common communication services (CCS)
các dịch vụ truyền thông chung, -
Common communication support
hỗ trợ truyền thông chung, -
Common concrete
bê-tông nặng, bê tông nặng, bê tông thường, -
Common control-CC
sự điều khiển tập chung, -
Common control equipment
thiết bị điều khiển chung, -
Common control section
phần điều khiển chung, -
Common control switching arrangement (CCSA)
sự sắp xếp chuyển mạch điều khiển chung, -
Common control system
hệ điều khiển trung tâm, -
Common control unit
bộ điều khiển chung, -
Common costs
các chi phí cùng chịu, phí tổn chung, -
Common crier
Danh từ: anh mõ, nhân viên quảng cáo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.