- Từ điển Anh - Việt
Community service building
Xem thêm các từ khác
-
Community services
dịch vụ cộng đồng, -
Community shopping
trung tâm buôn bán cộng đồng, -
Community singing
Thành Ngữ:, community singing, đồng ca, sự hát tập thể -
Community structure
cấu trúc cộng đồng, -
Community telephone
máy điện thoại công cộng, -
Community welfare
phúc lợi xã hội, community welfare department, bộ phúc lợi xã hội (mỹ) -
Community welfare department
bộ phúc lợi xã hội (mỹ), -
Communization
/ ¸kɔmjunai´zeiʃən /, -
Communize
/ ´kɔmju¸naiz /, Ngoại động từ: cộng sản hoá, -
Commutability
Toán & tin: tính giao hoán , tính khả toán, tính giao hoán, -
Commutable
/ kə´mjutəbl /, Tính từ: có thể thay thế, có thể hoán đổi nhau, có thể giao hoán, Kinh... -
Commutable area
phạm vi vào sở-tan tầm, -
Commutant
hoán tập, mutual commutant, hoán tập tương hỗ -
Commutating contact
công tắc luân chuyển, -
Commutating field
trường chuyển mạch, -
Commutating pole
cực chuyển mạch, cực đổi nối, cực giao hoán, cực phụ, cực đổi chiều, -
Commutating reactor
bộ điện kháng đảo chiều, bộ điện kháng đổi chiều, -
Commutating winding
cuộn dây đổi nối, dây quấn đổi chiều, -
Commutating zone
vùng đổi chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.