- Từ điển Anh - Việt
Compact form
Xem thêm các từ khác
-
Compact group
nhóm compact, nhóm compac, locally compact group, nhóm compact địa phương -
Compact gypsum
thạch cao chắc sít, -
Compact heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt compac, thiết bị trao đổi nhiệt gon, -
Compact layer
lớp đặc, -
Compact limestone
đá vôi chặt sít, -
Compact low voltage tungsten halogen lamp
đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, -
Compact mass
khối rắn chắc, -
Compact material
đất chắc sít, đất được đầm chặc, -
Compact medium
môi trường đặc, -
Compact metric space
không gian mêtric compact, -
Compact model
mô hình kết chặt, mô hình compact, -
Compact ore
quặng sít chặt, -
Compact osteoma
u xương răng, -
Compact package
tổ máy (bố trí) gọn, tổ máy bố trí gọn, tổ máy compac, tổ máy compact, -
Compact planning
qui hoạch tập trung, quy hoạch mật độ cao, quy hoạch tập trung, -
Compact refrigerating system
hệ lạnh compac, hệ lạnh gọn, hệ thống lạnh compact [gọn], -
Compact refrigerating unit
tổ máy lạnh compac, tổ máy lạnh compact, -
Compact rock
khối đá nguyên sinh, đá đặc xít, đá đổ chặt xít, -
Compact sand
cát chắc nịch, cát rắn, cát chặt, -
Compact sand-stone
cát kết chặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.