- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Compact medium
môi trường đặc, -
Compact metric space
không gian mêtric compact, -
Compact model
mô hình kết chặt, mô hình compact, -
Compact ore
quặng sít chặt, -
Compact osteoma
u xương răng, -
Compact package
tổ máy (bố trí) gọn, tổ máy bố trí gọn, tổ máy compac, tổ máy compact, -
Compact planning
qui hoạch tập trung, quy hoạch mật độ cao, quy hoạch tập trung, -
Compact refrigerating system
hệ lạnh compac, hệ lạnh gọn, hệ thống lạnh compact [gọn], -
Compact refrigerating unit
tổ máy lạnh compac, tổ máy lạnh compact, -
Compact rock
khối đá nguyên sinh, đá đặc xít, đá đổ chặt xít, -
Compact sand
cát chắc nịch, cát rắn, cát chặt, -
Compact sand-stone
cát kết chặt, -
Compact set
tập compact, -
Compact source iodide lamp (CSI)
đèn iodua nguồn cỡ thu gọn, -
Compact space
không gian compac, không gian compact, locally compact space, không gian compắc địa phương -
Compact stranded conductors cable
cáp lõi bện kiểu lèn kín, -
Compact structure
cấu trúc chặt sít, -
Compact tissue
mô đặc, -
Compact to the density of the surrounding ground
lu lèn tới độ chặt của đất xung quanh, -
Compact transformer substation
trạm biến áp chọn khối, trạm kiôt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.