- Từ điển Anh - Việt
Compasses key
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Compassion
/ kəm´pæʃən /, Danh từ: lòng thương, lòng trắc ẩn, Từ đồng nghĩa:... -
Compassionate
/ kəm´pæʃənit /, Tính từ: thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn,... -
Compassionate allowance
Tính từ: thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn, -
Compassionate leave
Thành Ngữ: cho nghỉ phép vì thương cảm, cho nghỉ phép vì tình, cho nghỉ phép vị tình, compassionate... -
Compassionateness
/ kəm´pæʃənitnis /, danh từ, lòng thương, lòng trắc ẩn, -
Compassionless
Từ đồng nghĩa: adjective, callous , cold-hearted , hard , hard-boiled , hardened , hardhearted , heartless , obdurate... -
Compatability of strains
tương thích biến dạng, -
Compatibility
/ kəm,pætə'biliti /, Danh từ: tính hợp nhau, tính tương hợp, (tin học) tính tương thích, khả năng... -
Compatibility, interoperability test
sự kiểm tra tính tương thích, -
Compatibility BIOS (CBIOS)
tính tương thích bios, -
Compatibility Tests (CPT)
các phép đo thử tính tương thích, -
Compatibility box
hộp tương thích, ô tương hợp, -
Compatibility character sets
các tập kí tự tương thích, -
Compatibility condition
điều kiện tương thích, -
Compatibility conditions
các điều kiện tương hợp, các điều kiện tương thích, -
Compatibility equation
phương trình tương thích, phương trình tương thích, -
Compatibility feature
đặc điểm tương thích, -
Compatibility issue
vấn đề tương thích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.