- Từ điển Anh - Việt
Complex recurrent coefficient
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Complex reflector
mặt phản xạ phức, -
Complex refractive index
chiết suất phức, -
Complex residential building
tổ hợp công trình ở, -
Complex river
sông phức hợp, -
Complex rock
đá hỗn hợp, -
Complex root
nghiệm phức, -
Complex series of standard designs
bộ thiết kế điển hình đồng bộ, tập thiết kế điển hình đồng bộ, -
Complex signal
tín hiệu phức tạp, -
Complex simple fracture
gãy xương kín phức hợp, -
Complex soil
đất phức hợp, thổ nhưỡng phức hợp, -
Complex sound
âm thanh phức hợp, âm phức hợp, tạp âm, -
Complex standing waves
sóng đứng phức hợp, -
Complex steel
thép hợp kim, -
Complex stress
ứng suất phức, ứng suất phức tạp, -
Complex structure
cấu trúc phức tạp, phức cấu tạo, kết cấu tổ hợp, -
Complex target
mục tiêu phức hợp, -
Complex tariff
biểu thuế kép, biểu thuế nhiều cột, biểu thuế phức hợp, -
Complex terminal
cụm ga, ga liên hợp, -
Complex testing of equipment
sự thử tổ hợp thiết bị, -
Complex tone
tông phức hợp, âm phức hợp, âm tổ hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.