- Từ điển Anh - Việt
Compression gauge
Mục lục |
Ô tô
máy đo sức nén
Kỹ thuật chung
máy đo lực nén
Giải thích EN: An instrument that measures pressures exceeding atmospheric pressure..Giải thích VN: Thiết bị đo các áp suất lớn hơn áp suất khí quyển.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Compression grease cut
phần cắt dầu bôi trơn nén, -
Compression ignition
sự bốc cháy do nén, sự cháy nhờ nén (díesel), sự đánh lửa do nén, -
Compression ignition engine
động cơ đốt trong nén cháy, Địa chất: động cơ diezen, -
Compression index
chỉ số nén, -
Compression indicated work
công nén chỉ thị, -
Compression injury
thương tổn do nén, -
Compression isentropic work
công nén đẳng entropy, công nén đoạn nhiệt, công nén đoạn nhiệt (đẳng entropy), -
Compression joint
khe nứt ép nén, mối nối chịu nén, mối nối ép1, -
Compression layer
lớp nén, -
Compression leg
trụ nén, trụ giảm sóc, -
Compression limit
giới hạn nén, giới hạn nén, -
Compression line
đường nén, đường cong nén, -
Compression link
khâu chịu nén, thanh chịu nén, -
Compression load
tải trọng nén, Địa chất: tải trọng nén, -
Compression losses
tổn thất do nén, -
Compression member
phần tử nén, thanh chịu nén (giàn), thanh chịu nén, cấu kiện chịu nén, -
Compression meter
áp kế nén, -
Compression modulus of deformation
môđun biến dạng nén, -
Compression mold
khuôn đúc áp lực, khuôn ép, -
Compression molding
sự đúc khuôn, sự ép khuôn, sự làm khuôn, sự làm khuôn ép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.