- Từ điển Anh - Việt
Compression of sand
Cơ khí & công trình
sự lèn cát (khuôn)
Xem thêm các từ khác
-
Compression of the Earth
độ dẹt của trái đất, -
Compression of the brain
ép não, -
Compression paddle
một tấm phẳng có hình dáng gần như là hình chữ nhật, được đặt song song và nằm phía trên bàn đỡ vú của máy chụp... -
Compression parallel to grain
sự ép dọc thớ, sự nén dọc thớ, lực nén thớ dọc, -
Compression paralysis
liệt chèn ép, -
Compression perpendicular to grain
sự ép vuông góc với thớ, lực nén ngang thớ, -
Compression plant
thiết bị nén, máy lạnh có nén, -
Compression plate
tấm tỳ (của máy ép), -
Compression point
điểm bắt đầu nén, -
Compression pressure
áp suất ép, áp lực nén, áp suất nén, áp lực nén, critical compression pressure, áp suất nén tới hạn -
Compression process
quá trình cán, quá trình ép, quy trình nén, -
Compression pump
máy bơm nén, bơm nén, bơm tăng áp, -
Compression ratio
tỷ lệ nén, độ nén, hệ số nén, tỉ số nén, tỉ số nén (của động cơ), tỷ số nén, Địa chất:... -
Compression ration (CR)
tỉ số nén, -
Compression rebar
cốt thép chịu nén, -
Compression refrigerating machine
máy làm lạnh kiểu khí nén, máy lạnh làm lạnh kiểu nén, máy lạnh có máy nén, -
Compression refrigerating machine cabinet
máy lạnh có máy nén, tủ lạnh có máy nén, -
Compression refrigerating plant
hệ lạnh có máy nén (cơ), hệ lạnh nén hơi, -
Compression refrigerating system
hệ lạnh có máy nén (cơ), hệ lạnh nén hơi, -
Compression refrigeration
sự làm lạnh bằng nén, sự làm lạnh có nén,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.