- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Compression refrigerating machine
máy làm lạnh kiểu khí nén, máy lạnh làm lạnh kiểu nén, máy lạnh có máy nén, -
Compression refrigerating machine cabinet
máy lạnh có máy nén, tủ lạnh có máy nén, -
Compression refrigerating plant
hệ lạnh có máy nén (cơ), hệ lạnh nén hơi, -
Compression refrigerating system
hệ lạnh có máy nén (cơ), hệ lạnh nén hơi, -
Compression refrigeration
sự làm lạnh bằng nén, sự làm lạnh có nén, -
Compression refrigeration cycle
chu trình máy lạnh nén hơi, -
Compression refrigeration system
hệ thống làm lạnh bằng khí nén, -
Compression refrigerator
máy lạnh có nén, tủ lạnh có máy nén, -
Compression region
vùng chịu nén, -
Compression reinforcement
cốt chịu nén, -
Compression release
bộ khử áp, máy giảm áp, -
Compression release lever
cần xả áp lực, -
Compression release mechanism
cơ cấu xả áp lực, -
Compression release valve
van giảm áp, -
Compression resistance
sức bền nén, sức bền nén, tính chịu nén, -
Compression rib
gân tăng sức chịu nén, -
Compression rigidity or tension rigidity
độ cứng chịu nén hoặc chịu kéo, -
Compression ring
bạc pittông ép hơi, séc măng kín (vòng găng khí), vòng xecmăng, bạc lửa, séc măng khí, séc măng, vòng đệm ép, vòng ép, vòng... -
Compression riveter
máy ép tán đinh, -
Compression riveting machine
máy ép đinh tán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.