- Từ điển Anh - Việt
Compression resistance
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
sức bền nén
Kinh tế
sức bền nén
tính chịu nén
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Compression rib
gân tăng sức chịu nén, -
Compression rigidity or tension rigidity
độ cứng chịu nén hoặc chịu kéo, -
Compression ring
bạc pittông ép hơi, séc măng kín (vòng găng khí), vòng xecmăng, bạc lửa, séc măng khí, séc măng, vòng đệm ép, vòng ép, vòng... -
Compression riveter
máy ép tán đinh, -
Compression riveting machine
máy ép đinh tán, -
Compression screw
vít bắt chặt, -
Compression set
biến dạng dư khi nén, sự biến dạng dư, biến dạng dư khí nén, -
Compression soring
lò xo nén, -
Compression space
không gian nén, buồng nén, buồng nén, -
Compression spring
lò xo nén, lò xo áp lực, lò xo nén, lò xo nén, -
Compression stage
giai đoạn nén, cấp nén, -
Compression steel
cột thép chịu nén, -
Compression stiffness
độ cứng nén, -
Compression strain
biến dạng nén, biến dạng nén, lực nén, sự biến dạng nén, Địa chất: sự biến dạng do nén,... -
Compression strength
cường độ chịu nén, độ bền nén, sức chịu nén, độ bền nén, sức chịu nén, độ bền nén, sức chịu nén, Địa... -
Compression stress
ứng suất nén, ứng suất nén, Địa chất: ứng suất nén, -
Compression stress contour
đường đẳng ứng suất nén, -
Compression stroke
thì nén, kỳ nén (động cơ), hành trình nén, hành trình nén, thì ép (trong xi lanh động cơ), compression stroke pressure, áp suất... -
Compression stroke pressure
áp suất hành trình nén, -
Compression strut
cột nén, thanh nén, thanh chống cột, thanh xiên chịu nén, thanh chịu nén, trục đỡ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.