- Từ điển Anh - Việt
Compulsivity
Xem thêm các từ khác
-
Compulsorily
/ kəm'pʌlsərili /, Phó từ: buộc lòng, đành, the boy is terribly afraid of his father , then goes to school... -
Compulsoriness
/ kəm'pʌlsərinis /, danh từ, tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bách, -
Compulsory
/ kəm´pʌlsəri /, Tính từ: Ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách, Kinh tế:... -
Compulsory acquisition
trưng mua, -
Compulsory admission
sự nhập viện bắt buộc, -
Compulsory arbitration
sự trọng tài cưỡng chế, -
Compulsory assessment
thuế khóa cưỡng bách, -
Compulsory attendance
sự có mặt bắt buộc, -
Compulsory auction
bán đấu giá cưỡng chế, -
Compulsory book
sổ sách phải có, -
Compulsory conciliation
hòa giải bắt buộc, -
Compulsory concrete mixer
máy trộn bê tông cưỡng bức, -
Compulsory counterclaim
phản tố bắt buộc, -
Compulsory debt
công trí bắt buộc, -
Compulsory disclosure
sự công khai bắt buộc, -
Compulsory education
Thành Ngữ:, compulsory education, giáo dục phổ cập -
Compulsory execution
sự cưỡng chế thi hành, -
Compulsory inspection
sự kiểm tra bắt buộc, -
Compulsory insurance
bảo hiểm bắt buộc, bảo hiểm cưỡng bức, -
Compulsory labour hour
giờ lao động bắt buộc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.