- Từ điển Anh - Việt
Conducting
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Động từ
tiến hành
Kỹ thuật chung
dẫn điện
- conducting band
- dải dẫn điện
- conducting coating
- lớp bọc dẫn điện
- conducting layer
- lớp dẫn điện
- conducting line
- đường dây dẫn (điện)
- conducting material
- vật liệu dẫn điện
- conducting medium
- môi trường dẫn điện
- conducting polymer
- pôlyme dẫn điện
- conducting salt
- muối dẫn điện
- conducting screen
- màn dẫn điện
- conducting wire
- dây dẫn điện
- forward-conducting direction
- hướng dẫn điện thuận
- non-conducting
- không dẫn điện
- non-conducting material
- vật liệu không dẫn điện
- perfectly conducting plane surface
- bề mặt dẫn điện hoàn hảo
- perfectly conducting plane surface
- bề mặt dẫn điện lý tưởng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conducting band
dải dẫn điện, -
Conducting coating
lớp bọc dẫn điện, -
Conducting guide
ống dẫn sóng, -
Conducting layer
lớp dẫn, lớp dẫn điện, -
Conducting line
cáp truyền, cáp dẫn, đường dây dẫn (điện), -
Conducting material
vật liệu dẫn điện, vật liệu dẫn xuất, -
Conducting medium
môi trường dẫn điện, -
Conducting network
mạng lưới dẫn, -
Conducting oxide
ôxit dẫn, -
Conducting polymer
pôlyme dẫn điện, -
Conducting power
độ dẫn nhiệt, -
Conducting salt
muối dẫn điện, -
Conducting screen
màn dẫn điện, -
Conducting wire
dây dẫn điện, -
Conducting zone
vùng dẫn, -
Conduction
/ kən'dʌk∫n /, Danh từ: (vật lý) sự dẫn; tính dẫn, Độ dẫn (nhiệt điện), Toán... -
Conduction anesthesia
gây tê vùng, -
Conduction angle
góc dẫn (tyristo), -
Conduction band
dải dẫn, vùng dẫn, -
Conduction charges
điện tích dẫn (điện),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.