- Từ điển Anh - Việt
Conducting
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Động từ
tiến hành
Kỹ thuật chung
dẫn điện
- conducting band
- dải dẫn điện
- conducting coating
- lớp bọc dẫn điện
- conducting layer
- lớp dẫn điện
- conducting line
- đường dây dẫn (điện)
- conducting material
- vật liệu dẫn điện
- conducting medium
- môi trường dẫn điện
- conducting polymer
- pôlyme dẫn điện
- conducting salt
- muối dẫn điện
- conducting screen
- màn dẫn điện
- conducting wire
- dây dẫn điện
- forward-conducting direction
- hướng dẫn điện thuận
- non-conducting
- không dẫn điện
- non-conducting material
- vật liệu không dẫn điện
- perfectly conducting plane surface
- bề mặt dẫn điện hoàn hảo
- perfectly conducting plane surface
- bề mặt dẫn điện lý tưởng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conducting band
dải dẫn điện, -
Conducting coating
lớp bọc dẫn điện, -
Conducting guide
ống dẫn sóng, -
Conducting layer
lớp dẫn, lớp dẫn điện, -
Conducting line
cáp truyền, cáp dẫn, đường dây dẫn (điện), -
Conducting material
vật liệu dẫn điện, vật liệu dẫn xuất, -
Conducting medium
môi trường dẫn điện, -
Conducting network
mạng lưới dẫn, -
Conducting oxide
ôxit dẫn, -
Conducting polymer
pôlyme dẫn điện, -
Conducting power
độ dẫn nhiệt, -
Conducting salt
muối dẫn điện, -
Conducting screen
màn dẫn điện, -
Conducting wire
dây dẫn điện, -
Conducting zone
vùng dẫn, -
Conduction
/ kən'dʌk∫n /, Danh từ: (vật lý) sự dẫn; tính dẫn, Độ dẫn (nhiệt điện), Toán... -
Conduction anesthesia
gây tê vùng, -
Conduction angle
góc dẫn (tyristo), -
Conduction band
dải dẫn, vùng dẫn, -
Conduction charges
điện tích dẫn (điện),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.