- Từ điển Anh - Việt
Wire
Mục lục |
/waiə/
Thông dụng
Danh từ
Dây (kim loại)
Bức điện báo
Xem live
Ngoại động từ
Bọc bằng dây sắt
Buộc bằng dây sắt
Chăng lưới thép (cửa sổ)
Xỏ vào dây thép
Bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép
Đánh điện
(điện học) mắc (dây) điện, bắt điện
- to wire a house for electricity
- mắc điện cho một ngôi nhà
Nội động từ
Đánh điện
hình thái từ
Xây dựng
bằng dây (kim loại)
sợi thép
- alignment wire
- sợi thép được nắn thẳng
- binding wire
- sợi thép buộc
- cold-drawn wire
- sợi thép kéo nguội
- crimped wire
- sợi thép lượn sóng
- galvanized wire
- sợi thép mạ kẽm
- rolled wire
- sợi thép cán
- seven-wire rope
- bó xoắn 7 sợi thép
- tension wire
- sợi thép chịu kéo
- tie-wire for reinforcement
- sợi thép để buộc cốt thép
- tying wire
- sợi thép buộc
- vertical legs of welded wire fabric
- các nhánh đứng của tấm lưới sợi thép hàn
- wire anchorage
- sợi thép ứng suất trước
- wire drawing
- sự kéo sợi thép
- wire drawing apparatus
- thiết bị kéo sợi thép
- wire drawing bench
- bệ kéo sợi thép
Điện
bện dây điện
Giải thích EN: A group of such strands, clustered together and either left bare or covered with a common insulator.
Giải thích VN: Một nhóm các dây như vậy được bện với nhau và để trần hoặc phủ chung một lớp cách điện.
đi dây
Giải thích EN: To connect electrical circuits using a system of such strands.
Giải thích VN: Nối các mạch điện sử dụng một hệ thống các dây điện.
Điện tử & viễn thông
lõi dẫn (cáp sợi quang)
Kỹ thuật chung
dây
dây điện
Giải thích EN: A long, slender strand of drawn conductive metal, either bare or covered with insulation.
Giải thích VN: Một dải kim loại dẫn điện mảnh và dài, để trần hay phủ lớp cách điện.
- dielectric wire
- dây điện môi
- hay wire
- dây điện tạm thời
- high tension wire
- dây điện cao thế
- line-wire
- dây điện tín
- magnet wire
- dây điện từ
- open-wire line
- đường dây điện mở
- resistance wire
- dây điện trở
- resistive wire
- dây điện trở
- speech wire
- dây điện thoại tiếng nói
- telephone drop wire
- đổi dây điên thoại
- telephone wire
- dây điện thoại
- telephonedrop wire
- đổi dây điện thoại
- wire communication
- truyền thông qua dây (điện)
- wire holder
- giá giữ dây điện
- wire stripper
- dao gọt dây điện
- wire strippers
- kìm tuốt dây điện
dây dẫn
dây dẫn điện
dây kim loại
- gauze wire cloth
- lưới dây kim loại
- hot-wire instrument
- dụng cụ dây kim loại nóng
- hot-wire principle
- nguyên lý của dây kim loại nóng
- wire annealing machine
- thiết bị ủ dây (kim loại)
- wire bag tie
- dây kim loại buộc túi
- wire bending machine
- máy uốn dây (kim loại)
- wire coiling machine
- máy cuốn dây (kim loại)
- wire cutter
- kềm cắt dây kim loại
- wire cutting-off machine
- máy cắt dây (kim loại)
- wire drawing
- sự kéo dây (kim loại)
- wire drawing machine
- máy kéo dây (kim loại)
- wire forming machine
- máy định hình dây (kim loại)
- wire gauze
- lưới dây kim loại
- wire guide
- rãnh dẫn dây kim loại
- wire insulation covering machine
- máy bọc chất cách điện (lên dây kim loại)
- wire mesh target
- bia lưới dây kim loại
- wire polishing machine
- máy đánh bóng dây (kim loại)
- wire reel
- cuộn dây kim loại
- wire ring machine
- máy uốn vòng dây (kim loại)
- wire stacking machine
- máy xếp chồng dây kim loại
- wire testing machine
- máy thử dây (kim loại)
- wire-braiding machine
- máy cuốn vỏ bọc bằng dây (kim loại)
- wire-drawing bench
- máy kéo dây (kim loại)
- wire-flattening machine
- máy dát dây (kim loại)
- wire-pointing machine
- máy vuốt nhọn đầu dây (kim loại)
- wire-ring coiling machine
- máy xoắn vòng dây (kim loại)
dây thép
- annealed wire
- dây thép đã tôi
- ball wire nail
- đinh dây thép tròn đầu
- barbed wire
- dây thép gai
- bright steel wire
- dây thép sáng bóng
- cold-draw steel wire
- dây thép kéo nguội
- copper clad steel wire
- dây thép bọc đồng
- coppered steel wire
- dây thép bọc đồng
- drawn wire
- dây thép kéo nguội
- fence wire
- dây thép hàng rào
- flex-wire
- dây thép mềm
- galvanized steel wire
- dây thép mạ kẽm
- hot-rolled wire
- dây thép cán nóng
- indented wire
- dây thép có gờ
- indented wire
- dây thép có khía
- nail (wirenail)
- đinh chỉ (đinh dây thép)
- post tensioned wire
- dây thép căng sau
- prestressing wire
- dây thép ứng suất trước
- roll of wire
- cuộn dây thép
- rolled wire
- dây thép cán
- section wire
- dây thép định hình
- smooth wire
- dây thép trơn
- steel wire
- dây thép (đóng tàu)
- steel wire rope
- cáp bện bằng dây thép
- strand wire
- dây thép bện
- tarred wire
- dây thép tẩm nhựa đường
- wire barbed making machine
- máy sản xuất dây thép gai
- wire cutter
- dụng cụ cắt dây thép
- wire fence
- lưới dây thép
- wire fence
- hàng rào dây thép
- wire gauze
- lưới dây thép
- wire hook
- móc bằng dây thép
- wire mesh
- lưới đan dây thép
- wire mesh
- lưới dây thép
- wire mill
- máy cán dây thép
- wire nail
- đinh (dây thép) tròn
- wire nail
- đinh dây thép
- wire nail machinery
- thiết bị sản xuất đinh (từ dây thép)
- wire net fence
- rào dây thép gai
- wire rope
- cáp dây thép
- wire rope sling
- cáp móc bằng dây thép
- wire saw
- cưa dây (thép)
- wire tie
- neo bằng dây thép
- wire tie
- thanh căng bằng dây thép
- wire-cutter
- kìm cắt dây thép
- wire-cutting pliers
- kìm cắt dây (thép)
- zinc coated wire
- dây thép bọc kẽm
lưới xeo
- Lưới xeo là bộ phận trong nhà máy giấy. Nó dùng trong khâu ép bột giấy thành tấm giấy mỏng ướt trước khi đưa vào khâu sấy khô.
nối dây
nối mạch điện
sợi dây
ráp mạch điện
thước dây
- invar wire
- thước dây inva
Kinh tế
đánh điện báo
điện báo
điện tín
- wire house
- nhà có hệ thống điện tín
Nguồn khác
- wire : Corporateinformation
Cơ - Điện tử
Dây, dây thép, bức điện báo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wire, strand or bar
sợi, tao hoặc thanh (thép), -
Wire-and-tube condenser
giàn lạnh ống và dây, -
Wire-bending pliers
kìm uốndây, -
Wire-bound reinforcement mesh
lưới cốt thép bện, -
Wire-braiding machine
máy cuốn vỏ bọc bằng dây (kim loại), -
Wire-break alarm
thiết bị báo cắt mạch, -
Wire-brush
Danh từ: bàn chải sắt, bàn chải sắt, cup-shape wire brush, bàn chải sắt để đánh bóng -
Wire-brush finish
hoàn thiện bề mặt bằng bàn chải dây thép, -
Wire-cloth
Danh từ: lưới thép, -
Wire-cutter
Danh từ: kìm cắt dây điện, kìm cắt dây thép, -
Wire-cutting pliers
kìm cắt dây (thép), kìm cắt, -
Wire-dancer
Danh từ: người đi trên dây, -
Wire-dancing
Danh từ: nghệ thuật đi trên dây, -
Wire-dispenser case
hộp thả dây, -
Wire-drawing bench
máy kéo dây (kim loại), -
Wire-drawing die
khuôn kéo dây, -
Wire-edge tyre
lốp có tanh, -
Wire-fence
rào kẽm gai, -
Wire-fence machine
máy đan lưới (kim loại), -
Wire-flattening machine
máy dát dây (kim loại),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.