- Từ điển Anh - Việt
Conductive rubber
Xem thêm các từ khác
-
Conductive string
cột ống định hướng, -
Conductive zone
đới truyền dẫn, -
Conductiveheat
nhiệt dẫn, -
Conductively coupled circuit
mạnh ghép dẫn điện, mạch ghép dẫn điện, -
Conductivity
/ ,kɔndʌk'tiviti /, Danh từ: (vật lý) tính dẫn, suất dẫn, Cơ khí & công... -
Conductivity apparatus
thiết bị đo độ dẫn, -
Conductivity bridge
cầu đo điện trở thấp, -
Conductivity cell
pin đo độ dẫn điện, bình đo độ dẫn điện, ngăn dẫn điện, -
Conductivity ellipsoid
elipsoit độ dẫn điện, -
Conductivity factor
hệ số dẫn nhiệt, -
Conductivity interference
nhiễu dẫn điện, -
Conductivity measuring cell
phần tử đo độ dẫn điện, -
Conductivity measuring instrument
dụng cụ đo độ dẫn điện, thiết bị đo độ dẫn điện, -
Conductivity meter
máy đo độ dẫn điện, -
Conductivity modulation transistor
tranzito điều biến dẫn điện, -
Conductivity of rock
tính dẫn của đá, -
Conductivity recorder
máy ghi độ dẫn điện, -
Conductivity tensor
tenxơ độ dẫn điện, -
Conductometer
máy đo độ dẫn, -
Conductometric
/ kɔndʌktə'metrik /, Tính từ: liên quan đến việc đo độ dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.