- Từ điển Anh - Việt
Confefort dam
Mục lục |
Cơ khí & công trình
đập bản chống
Kỹ thuật chung
đập trụ chống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Confer
/ kən'fə: /, Ngoại động từ: phong, ban, Nội động từ: ( + with) bàn... -
Conferee
/ ,kɔnfə'ri: /, Danh từ: người tham gia hội nghị, người nhận (bằng học thuật), Từ... -
Conference
/ ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns /, Danh từ: sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị, Hình... -
Conference (CONF)
hội nghị, -
Conference Board (the...)
hội đồng hội nghị thường niên các nhà doanh nghiệp, -
Conference Calling (CONF)
gọi kiểu hội nghị, -
Conference Internationale des Grandes Resaux Electrques (International Conference on Large High Voltage Electric System) (CIGRE)
hệ thống quốc tế về điện cao áp lớn, -
Conference agenda
chương trình hội nghị, -
Conference bridges
các cầu hội nghi, -
Conference call
cuộc gọi hội đàm, cuôc hội thảo, điện đàm, hội nghị điện thoại, broadcast conference call, cuộc hội nghị điện đàm,... -
Conference cargo
hàng chở của hiệp hội, -
Conference center
trung tâm hội nghị, -
Conference coefficient
hệ số khả tin, -
Conference communication
truyền thông hội thảo, -
Conference control
sự điều khiển hội thảo, -
Conference delegate
đại biểu dự hội nghị, -
Conference des Administrations Europeennes des Postes et Telecomunications (European Conference of Posts and Telecommunications Administrations) (CEPT)
hội nghị các tổ chức bưu chính viễn thông châu âu, -
Conference freight
cước phí tàu chợ (của hiệp hội), -
Conference hall
phòng họp, -
Conference line
hiệp hội chủ tàu quốc tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.