- Từ điển Anh - Việt
Conference
Nghe phát âmMục lục |
/ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự bàn bạc, sự hội ý
Hội nghị
Hình thái từ
- conferencing (V-ing)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hội nghị
- broadcast conference call
- cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm
- CAISE (Conferenceon Advanced Information Systems Engineering)
- hội nghị kỹ thuật hệ thống thông tin cải tiến
- conference bridges
- các cầu hội nghi
- Conference Calling (CONF)
- gọi kiểu hội nghị
- Conference des Administrations Europeennes des Postes et Telecommunications (EuropeanConference of Posts and Telecommunications Administrations) (CEPT)
- hội nghị các tổ chức bưu chính viễn thông châu âu
- conference network
- mạng hội nghị
- conference on advanced information Systems Engineering (CAISE)
- hội nghị kỹ thuật hệ thống thông tin nâng cao
- conference session
- buổi họp (hội nghị)
- European Conference of Telecommunications and Electronics Industries (ECTEI)
- Hội nghị châu Âu của các ngành Công nghiệp Điện tử và Viễn thông
- European Conference on Artificial Intelligence (ECAI)
- Hội nghị về trí tuệ nhân tạo của châu Âu
- European Conference on Object Oriented Programming (ECOOP)
- Hội nghị châu Âu về lập trình theo hướng đối tượng
- International Banking &Information Security conference (IBIS)
- hội nghị an ninh thông tin và hoạt động ngân hàng quốc tế
- International Conference on Computer Vision (ICCV)
- hội nghị quốc tế về nhãn quang máy tính
- International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
- hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
- International Conference on Logic Programming (ICLP)
- hội nghị quốc tế về lập trình logic
- International Conference on Robotics and Automation (ICRA)
- Hội nghị quốc tế về Kỹ thuật người máy (Robotics) và Tự động hóa
- International Conference on Software Engineering (ICSE)
- Hội nghị quốc tế và Thiết kế phần mềm
- International Laboratory Accreditation Conference (ILAC)
- Hội nghị công nhận Phòng thí nghiệm quốc tế
- Interregional Telecommunications Standard Conference (ITSC)
- hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực
- meet-me conference
- hội nghị hẹn hò
- Multipoint Conference Unit (MCU)
- khối hội nghị đa điểm
- Pacific Telecommunications Council (conferenceheld annually in Hawaii) (PTC)
- Hội đồng Viễn thông Thái Bình Dương (hội nghị hàng năm được tổ chức tại Hawaii)
- Regional AdministRative Conference (RARC)
- hội nghị các cơ quan quản lý khu vực
- restricted conference call
- hội nghị điện thoại giới hạn
- telephone conference
- hội nghị qua điện thoại
- Word Radio Conference (WRC)
- hội nghị vô tuyến thế giới
- World Administration Radio Conference (WARC)
- hội nghị cơ quan quản trị vô tuyến thế giới
- World standardization Conference (WSC)
- Hội nghị Tiêu chuẩn hóa quốc tế
hội thảo
- conference call
- cuôc hội thảo
- conference communication
- truyền thông hội thảo
- conference control
- sự điều khiển hội thảo
- conference microphone
- micrô cho hội thảo
- conference rooms
- phòng hội thảo
- video conference
- hội thảo qua video
Kinh tế
hiệp hội tàu chợ
hội nghị
- ad hoc world conference
- hội nghị chuyên đề thế giới
- audio conference
- hội nghị qua truyền hình
- Bretton woods Conference
- Hội nghị Bretton woods
- conference agenda
- chương trình hội nghị
- Conference Board (the...)
- Hội đồng Hội nghị thường niên các nhà doanh nghiệp
- conference call
- hội nghị điện thoại
- conference center
- trung tâm hội nghị
- conference delegate
- đại biểu dự hội nghị
- conference operations branch
- ngành tổ chức hội nghị
- conference room
- phòng hội nghị
- conference table
- bàn hội nghị
- disarmament conference
- hội nghị giải trừ quân bị
- Geneva conference
- hội nghị Giơ-ne-vơ
- Genoa Conference
- Hội nghị Giơnoa
- multipoint audio conference
- hội nghị từ xa
- open conference
- hội nghị mở
- round table (conference)
- hội nghị bàn tròn
- sales conference
- hội nghị những người bán hàng
- shipping conference
- hội nghị bản về vấn đề hải vận
- short-term conference staff
- nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn
- videophone conference
- hội nghị qua điện thoại truyền hình
- world economic conference
- hội nghị kinh tế thế giới
- World Economic Conference
- hội nghị kinh tế thế giới (năm 1933)
- world food conference
- hội nghị lương thực thế giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appointment , argument , chat , colloquy , confabulation , conferring , congress , consultation , conversation , convocation , deliberation , discussion , forum , gabfest , groupthink , huddle , interchange , interview , meeting , palaver , parley , powwow * , round robin , round table , seminar , symposium , talk , think-in , ventilation , association , athletic union , circuit , league , loop , organization , ring , colloquium , assemblage , body , company , conclave , congregation , convention , crowd , gathering , group , muster , troop , assembly , counsel , accordance , bestowal , bestowment , conferral , grant , presentation , caucus , collation , comparing , council , dialogue , pourparler , powwow , summit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conference (CONF)
hội nghị, -
Conference Board (the...)
hội đồng hội nghị thường niên các nhà doanh nghiệp, -
Conference Calling (CONF)
gọi kiểu hội nghị, -
Conference Internationale des Grandes Resaux Electrques (International Conference on Large High Voltage Electric System) (CIGRE)
hệ thống quốc tế về điện cao áp lớn, -
Conference agenda
chương trình hội nghị, -
Conference bridges
các cầu hội nghi, -
Conference call
cuộc gọi hội đàm, cuôc hội thảo, điện đàm, hội nghị điện thoại, broadcast conference call, cuộc hội nghị điện đàm,... -
Conference cargo
hàng chở của hiệp hội, -
Conference center
trung tâm hội nghị, -
Conference coefficient
hệ số khả tin, -
Conference communication
truyền thông hội thảo, -
Conference control
sự điều khiển hội thảo, -
Conference delegate
đại biểu dự hội nghị, -
Conference des Administrations Europeennes des Postes et Telecomunications (European Conference of Posts and Telecommunications Administrations) (CEPT)
hội nghị các tổ chức bưu chính viễn thông châu âu, -
Conference freight
cước phí tàu chợ (của hiệp hội), -
Conference hall
phòng họp, -
Conference line
hiệp hội chủ tàu quốc tế, -
Conference liner
tàu chợ của hiệp hội chủ tàu quốc tế, tàu chở của hiệp hội chủ tàu quốc tế, -
Conference lines
hiệp hội tàu chợ, -
Conference member
hội viên hiệp hội (tàu chợ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.