- Từ điển Anh - Việt
Confines
Mục lục |
/'kənfainz/
Thông dụng
Danh từ
Biên giới; giới hạn
Bộ phận ngoài rìa
Kỹ thuật chung
biên giới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Confining
Nghĩa chuyên ngành: sự hạn chế, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, enclosing... -
Confining field
trường giam (giữ), -
Confining force
lực kìm giữ, lực duy trì, -
Confining layer
lớp phủ hữu hạn, -
Confining liquid
chất lỏng bít kín, chất lỏng hãm, màng chắn chất lỏng, -
Confining of beam
hạn chế chùm (tia, hạt), -
Confirm
/ kən'fə:m /, Ngoại động từ: xác nhận; chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn, làm vững chắc,... -
Confirm (CONF)
khẳng định, -
Confirm a contract (to...)
xác nhận hợp đồng, -
Confirm invoice
hóa đơn được xác nhận, -
Confirm primitivity
bản gốc xác nhận, -
Confirmable
/ kən´fə:məbl /, -
Confirmation
/ ,kɔnfə'mei∫n /, Danh từ: sự xác nhận; sự chứng thực, sự thừa nhận, sự phê chuẩn, sự... -
Confirmation To Receive (CFR)
khẳng định thu, -
Confirmation bias
nghĩa chuyên ngành: thiên kiến xác nhận, thiên kiến khẳng định, -
Confirmation in writing
khảng định bằng văn bản, -
Confirmation note
phiếu xác nhận, -
Confirmation number
con số xác nhận, -
Confirmation of an order
giấy xác nhận đặt hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.