- Từ điển Anh - Việt
Confirmation
Nghe phát âmMục lục |
/,kɔnfə'mei∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự xác nhận; sự chứng thực
Sự thừa nhận, sự phê chuẩn
Sự làm vững chắc, sự củng cố
Sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...)
(tôn giáo) lễ kiên tín, lễ Thêm Sức (Confirmation Mass)
Chuyên ngành
Toán & tin
thông báo xác nhận
Kỹ thuật chung
sự xác nhận
Kinh tế
chuẩn nhận
giấy xác nhận
- cable confirmation
- giấy xác nhận điện báo
- confirmation of balance
- giấy xác nhận số dư
- confirmation of declaration
- giấy xác nhận lời khai
- confirmation of order
- giấy (xác) nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đơn đặt hàng
- confirmation of price
- giấy xác nhận giá
- confirmation of purchase
- giấy xác nhận mua hàng
- confirmation of receipt
- giấy xác nhận đã nhận hàng
- confirmation of sales
- giấy xác nhận bán hàng
- mail confirmation
- giấy xác nhận gởi bưu điện
- purchase confirmation
- giấy xác nhận mua hàng
- sales confirmation
- giấy xác nhận bán hàng
giấy xác nhận (ký kết hợp đồng)
sự phê chuẩn
sự xác nhận
- booking confirmation
- sự xác nhận đặt hàng
- confirmation of price
- sự xác nhận giá
- offer subject to our confirmation
- giá báo chỉ có hiệu lực khi có sự xác nhận của phí chúng tôi
- positive confirmation
- sự xác nhận minh thị
- subject to our (final) confirmation
- tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
xác nhận
- accounting confirmation
- xác nhận kế toán
- booking confirmation
- sự xác nhận đặt hàng
- cable confirmation
- giấy xác nhận điện báo
- confirmation note
- phiếu xác nhận
- confirmation number
- con số xác nhận
- confirmation of balance
- giấy xác nhận số dư
- confirmation of credit
- xác nhận thư tín dụng
- confirmation of declaration
- giấy xác nhận lời khai
- confirmation of order
- giấy (xác) nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đơn đặt hàng
- confirmation of price
- giấy xác nhận giá
- confirmation of price
- sự xác nhận giá
- confirmation of purchase
- giấy xác nhận mua hàng
- confirmation of receipt
- giấy xác nhận đã nhận hàng
- confirmation of sales
- giấy xác nhận bán hàng
- confirmation request
- sự xin xác nhận
- confirmation sample
- hàng mẫu xác nhận
- confirmation slip
- phiếu xác nhận
- letter of confirmation
- thư xác nhận
- mail confirmation
- giấy xác nhận gởi bưu điện
- offer subject to our confirmation
- giá báo chỉ có hiệu lực khi có sự xác nhận của phí chúng tôi
- positive confirmation
- sự xác nhận minh thị
- purchase confirmation
- giấy xác nhận mua hàng
- sales confirmation
- giấy xác nhận bán hàng
- subject to our (final) confirmation
- tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- tùy thuộc vào xác nhận của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
Địa chất
sự xác nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , accepting , accord , admission , affirmation , affirming , agreement , approval , assent , attestation , authenticating , authentication , authorization , authorizing , avowal , consent , corroborating , corroboration , endorsement , evidence , go ahead * , green light * , nod , okay , passage , passing , proving , recognition , sanction , sanctioning , stamp of approval , substantiation , support , supporting , testament , testimonial , testimony , validating , verification , verifying , visa , witness , ratification , demonstration , proof , validation , warrant
Từ trái nghĩa
noun
- annulment , cancellation , contradiction , denial , destruction , opposition , veto , void
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Confirmation To Receive (CFR)
khẳng định thu, -
Confirmation bias
nghĩa chuyên ngành: thiên kiến xác nhận, thiên kiến khẳng định, -
Confirmation in writing
khảng định bằng văn bản, -
Confirmation note
phiếu xác nhận, -
Confirmation number
con số xác nhận, -
Confirmation of an order
giấy xác nhận đặt hàng, -
Confirmation of balance
giấy xác nhận số dư, -
Confirmation of cable
giấy chứng thực điện báo, -
Confirmation of credit
xác nhận thư tín dụng, -
Confirmation of declaration
giấy xác nhận lời khai, giấy xác nhận lời khai, -
Confirmation of delivery
sự xác nhận chuyển giao, -
Confirmation of order
giấy (xác) nhận đặt hàng, giấy xác nhận đặt hàng, giấy xác nhận đơn đặt hàng, giấy xác nhận đặt hàng, -
Confirmation of price
giấy xác nhận giá, sự xác nhận giá, giấy xác nhận giá, -
Confirmation of purchase
giấy xác nhận mua hàng, giấy xác nhận mua hàng, -
Confirmation of receipt
giấy xác nhận đã nhận hàng, -
Confirmation of sale
giấy xác nhận bán hàng, -
Confirmation of sales
giấy xác nhận bán hàng, -
Confirmation request
sự xin xác nhận, xin phê chuẩn, -
Confirmation sample
hàng mẫu xác nhận, -
Confirmation signal
tín hiệu thừa nhận, tín hiệu xác nhận, message confirmation signal, tín hiệu thừa nhận thông báo, message confirmation signal, tín...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.