- Từ điển Anh - Việt
Conflicting evidence
Xem thêm các từ khác
-
Conflicting traffic flows
luồng vận tải va chạm, -
Confliction
/ kən´flikʃən /, -
Conflictive
/ kən´fliktiv /, -
Confluence
/ 'kɔnfluəns /, Danh từ: chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư, (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông... -
Confluence analysis
phân tích hợp lưu, -
Confluence step
bậc hồi lưu, -
Confluens
hợp lại, hội lưu, -
Confluent
/ 'kɔnfluənt /, Tính từ: hợp dòng (sông), gặp nhau (đường), Toán & tin:... -
Confluent Growth
sinh trưởng hợp lưu, sự sinh trưởng liên tục của vi khuẩn bao trùm một phần hay khắp vùng lọc hay màng lọc trong đó những... -
Confluent hypergeometric equation
phương trình siêu bội hợp lưu, -
Confluent hypergeometric function
hàm siêu bội suy biến, -
Confluent measles
sởi mọc dày, -
Confluent of two water courses
hợp lưu của hai dòng sông, -
Confluent smallpoxb
bệnh đậu nốt tụ tập, -
Confluent variola
đậu mùahội tụ, -
Conflux
/ 'kɔnflʌks /, Danh từ: chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư (đường), Từ... -
Confocal
/ kɔn'foukəl /, Tính từ: cùng tiêu điểm, Toán & tin: đồng tiêu,... -
Confocal cone
nón đồng tiêu, -
Confocal cones
nón đồng tiêu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.