- Từ điển Anh - Việt
Confocal
Mục lục |
/kɔn'foukəl/
Thông dụng
Tính từ
Cùng tiêu điểm
Chuyên ngành
Toán & tin
đồng tiêu
Điện lạnh
đồng tụ
- confocal microscopy
- phép hiển vi đồng tụ
Kỹ thuật chung
đồng tiêu
- confocal cone
- nón đồng tiêu
- confocal cones
- nón đồng tiêu
- confocal congruence
- đoàn đồng tiêu
- confocal congruences
- đoàn đồng tiêu
- confocal conics
- conic đồng tiêu
- confocal conics
- cônic đồng tiêu
- confocal coordinates
- tọa độ đồng tiêu
- confocal curve
- đường đồng tiêu
- confocal ellipsoids
- các elipsoit đồng tiêu
- confocal ellipsoids
- các elipxoit đồng tiêu
- confocal family
- họ đồng tiêu
- confocal quadratics
- quađric đồng tiêu
- confocal quadrics
- quadric đồng tiêu
- confocal resonator
- bộ cộng hưởng đồng tiêu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Confocal cone
nón đồng tiêu, -
Confocal cones
nón đồng tiêu, -
Confocal congruence
đoàn đồng tiêu, -
Confocal congruences
đoàn đồng tiêu, -
Confocal conics
conic đồng tiêu, cônic đồng tiêu, -
Confocal coordinates
tọa độ đồng tiêu, tọa độ elipxoit, tọa độ ellipsoit, -
Confocal curve
đường đồng tiêu, -
Confocal ellipsoids
các elipsoit đồng tiêu, các elipxoit đồng tiêu, -
Confocal family
họ đồng tiêu, -
Confocal imaging
tạo ảnh cùng tiêu điểm, -
Confocal microscopy
phép hiển vi đồng tụ, -
Confocal quadratics
quađric đồng tiêu, -
Confocal quadrics
quadric đồng tiêu, -
Confocal resonator
bộ cộng hưởng đồng tiêu, -
Conform
/ kən'fɔ:m /, Ngoại động từ: ( + to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp... -
Conform to the law (to...)
tuân thủ luật pháp, -
Conformability
/ kən,fɔ:mə'biliti /, Danh từ: tính chất phù hợp, tính chất thích hợp, tính dễ bảo, tính ngoan... -
Conformable
/ kən'fɔ:məbl /, Tính từ: hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng, dễ bảo,... -
Conformable bed
lớp chỉnh hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.