- Từ điển Anh - Việt
Conformance
Nghe phát âmMục lục |
/kən´fɔ:məns/
Kỹ thuật chung
sự phù hợp
sự tương hợp
sự tương thích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accordance , chime , conformation , conformity , congruence , congruity , correspondence , harmonization , harmony , keeping
Xem thêm các từ khác
-
Conformance Test (ATM) (CT)
thử nghiệm tính phù hợp, -
Conformance document
tài liệu tương thích, -
Conformance factor
hệ số thích ứng, -
Conformance log
bản ghi thích hợp, -
Conformance resolution tests
kiểm thử giải pháp thích hợp, -
Conformance test
sự kiểm tra tương hợp, sự kiểm tra tương thích, sự kiểm tra hợp chuẩn, -
Conformance test specifications (CTS)
các yêu cầu kỹ thuật đo thử hiệu năng, -
Conformance testing
kiểm thử sự thích hợp, -
Conformance testing services (CTS)
các dịch vụ thử nghiệm tính phù hợp, -
Conformance testing services for WAN (CTS-WAN)
các dịch vụ đo thử hiệu năng cho mạng wan, -
Conformant string
chuỗi thích ứng, chuỗi tương hợp, -
Conformation
/ ,kɔnfɔ:'mei∫n /, Danh từ: hình thể, hình dáng, thể cấu tạo, ( conformation to) sự thích ứng,... -
Conformation of land
hình thể đất đai, -
Conformational
/ ¸kɔnfɔ:´meiʃənəl /, -
Conformer
/ kən´fɔ:mə /, -
Conforming
Từ đồng nghĩa: adjective, in line with , in agreement , harmonious , obedient , congruent , in accordance with... -
Conforming SGML application
ứng dụng tuân theo sgml, -
Conforming SGML document
tài liệu tuân theo sgml,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.