- Từ điển Anh - Việt
Conformation
Nghe phát âmMục lục |
/,kɔnfɔ:'mei∫n/
Thông dụng
Danh từ
Hình thể, hình dáng, thể cấu tạo
( conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi
Sự theo đúng, sự làm đúng theo
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
hình dạng ngoài
địa hình địa phương
Kỹ thuật chung
hình thể
địa hình
Kinh tế
hình dáng
sự hình thành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anatomy , arrangement , build , cast , configuration , figure , form , formation , frame , framework , outline , structure , symmetry , type , accommodation , adaption , adjustment , accordance , chime , conformance , conformity , congruence , congruity , correspondence , harmonization , harmony , keeping , adaptation , shape
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conformation of land
hình thể đất đai, -
Conformational
/ ¸kɔnfɔ:´meiʃənəl /, -
Conformer
/ kən´fɔ:mə /, -
Conforming
Từ đồng nghĩa: adjective, in line with , in agreement , harmonious , obedient , congruent , in accordance with... -
Conforming SGML application
ứng dụng tuân theo sgml, -
Conforming SGML document
tài liệu tuân theo sgml, -
Conforming article
hàng hợp cách, -
Conforming cell
ô thích hợp, -
Conforming certificate
giấy chứng nhận hợp cách, -
Conforming implementation
cài đặt thích hợp, -
Conforming item
hạng mục không lỗi, hạng mục phù hợp, -
Conforming of the goods
sự phù hợp của hàng hóa (đối với hợp đồng), -
Conforming product
sản phẩm hợp cách, -
Conforming structure
kêt cấu hợp quy phạm, -
Conforming to standards
phù hợp tiêu chuẩn, -
Conformism
/ kən'fɔ:mizm /, Danh từ: chủ nghĩa tuân thủ, -
Conformist
/ kən'fɔ:mist /, Danh từ: (tôn giáo) người tuân giáo (theo giáo phái ở anh), kẻ tuân thủ (luôn... -
Conformity
/ kən'fɔ:miti /, Danh từ: ( + to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, ( + with, to) sự tuân theo; sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.