- Từ điển Anh - Việt
Reach
Nghe phát âm/ri:tʃ/
Thông dụng
Danh từ
Sự chìa ra, sự trải ra
Sự với (tay); tầm với
(thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...)
(nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động
Khoảng rộng, dài rộng (đất...)
Khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt)
(hàng hải) đường chạy vát (của thuyền)
Ngoại động từ
( + out) chìa ra, đưa (tay) ra
Với tay, với lấy, tiếp cận
Đến, tới, đi đến
Có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến
- to reach someone's conscience
- thấu đến lương tâm ai
Nội động từ
Trải ra tới, chạy dài tới
Với tay, với lấy
Đến, tới
hình thái từ
Registration, Evaluation, Authorization and Restriction of Chemicals
Dự luật đăng kí, đánh giá và cấp phép lưu hành hóa chất trong EU
Chuyên ngành
Toán & tin
đạt được
Cơ - Điện tử
Tầm với, tầm ảnh hưởng, đoạn trục nối thêm, sựmắc go
Xây dựng
khúc sông
Giải thích EN: A channel's length in terms of its area, depth, slope, and discharge.a channel's length in terms of its area, depth, slope, and discharge.
Giải thích VN: Một đoạn kênh về phương diện bề mặt, độ sâu, độ nghiêng, và dòng xả.
- downstream reach
- khúc sông hạ lưu
- summit reach
- khúc sông phân nước
- upstream reach
- khúc sông thượng lưu
khuỷu tay
đoạn kênh thẳng
đoạn sông
đoạn sông thẳng
sự với
tầm với/ đoạn kênh
Giải thích EN: Any of various actions or objects thought to resemble the extending of the arm; specific uses include: a continuous stretch of water situated between two locks or canals.
Giải thích VN: Một trong số các hoạt động hay vật thể được cho là tương tự với phần mở rộng cánh tay; cách dùng riêng: một mạch nước liên tục ở giữa hai cửa cống hay kênh.
Điện tử & viễn thông
liên lạc được
gọi được (thuê bao)
Kỹ thuật chung
bán kính ảnh hưởng
bán kính hoạt động
đạt được
đòn tay
miền
- headwater reach
- miền thượng lưu
- reach conjugation
- sự liên kết các miền
- reach of a river
- miền ảnh hưởng của sóng
miền ảnh hưởng
phạm vi ảnh hưởng
rầm dọc
tầm nhìn xa
với
Giải thích EN: In micromotion studies, the elemental motion of moving the empty hand toward an object.
Giải thích VN: Trong nghiên cứu vi chuyển động , chuyển động thành phần của tay không tới đồ vật.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , ambit , capacity , command , compass , distance , extension , gamut , grasp , horizon , influence , jurisdiction , ken , latitude , magnitude , mastery , orbit , play , power , purview , radius , scope , spread , sweep , swing , length , span , stretch , range , extent , realm , sphere , expansion , space
verb
- arrive , attain , catch up to , check in , clock in , come , come to , enter , gain on , get as far as , get in , get to , hit , hit town , land , make , make it , make the scene , overtake , ring in , roll in , show , show up , sign in , turn up , wind up at , approach , buck , carry to , come at , come up to , contact , continue to , encompass , end , equal , extend to , feel for , get a hold of , get hold of , go , go as far as , go on , go to , grasp , hand , hold out , join , lead , lunge , make contact with , pass , pass along , put out , roll on , seize , shake hands , shoot , span , spread , stand , strain , strike , accomplish , achieve , amount to , arrive at , climb to , drop , fall , gain , move , rack up * , realize , score , sink , win , affect , get , get in touch , get through , influence , keep in contact , keep in touch , maintain , sway , touch , outstretch , stretch , carry , run , pull in , aggregate , number , run into , total , ambit , amount , compass , expanse , extend , extent , find , fulfill , get at , penetrate , purview , range , scope , strive
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reach-back
truy tính, -
Reach-in-freeze
tủ lạnh đông, -
Reach-in-refrigerator
tủ lạnh, -
Reach-in cabinet
tủ lạnh, -
Reach-in cooler
tủ lạnh, tủ lạnh, -
Reach-in freezer
ngăn tủ kết đông, tủ kết đông lạnh, -
Reach-in froster
ngăn tủ kết đông, tủ kết đông lạnh, -
Reach-in refrigerator
quầy lạnh bán hàng, tủ lạnh, -
Reach-me-down
/ ´ri:tʃmi´daun /, tính từ, (từ lóng) may sẵn (quần áo), danh từ, (từ lóng) quần áo may sẵn, -
Reach (of vibrator)
bán kính tác dụng của đầm dùi, -
Reach conjugation
sự liên kết các miền, -
Reach envelope
đường bao tầm với, -
Reach fork truck
xe có càng nâng hình chạc phía trước, xe có chạc nâng phía trước, -
Reach of a river
miền ảnh hưởng của sóng, -
Reach of crane
tầm với của cần trục, tầm với của cần trục, -
Reach of land
phạm vi dải đất, -
Reachable
/ ´ri:tʃəbl /, tính từ, có thể với tới được, Từ đồng nghĩa: adjective, accessible , answer ,... -
Reachable space
khoảng có thể đạt tới, -
Reachable workspace
miền với tới, -
Reached
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.