- Từ điển Anh - Việt
Connexusintertendineus
Xem thêm các từ khác
-
Connexusinterthalamicus
dảinối gian đồi, -
Conning
Tính từ: (hàng hải) chỉ huy, -
Conning-tower
/ ´kɔniη¸tauə /, danh từ, Đài chỉ huy, buồng chỉ huy (ở tàu chiến), -
Conning officer
sĩ quan chỉ huy, -
Conning tower
tháp điều khiển (tàu ngầm), -
Conniption
/ kə´nipʃən /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cơn điên ( (thường) conniption fit), Từ đồng... -
Connivance
/ kə´naivəns /, Danh từ: sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ,... -
Connivancy
Danh từ:, -
Connive
/ kə´naiv /, Động từ: thông đồng, đồng loã, nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm, Từ... -
Connivent
Tính từ: (sinh vật học) chụm lại, đồng quy, connivent leaves, lá mọc chụm lại -
Conniver
/ kə´naivə /, -
Conniving
/ kə´naiviη /, tính từ, thâm hiểm, quỷ quyệt, -
Connocarpus
Danh từ: (thực vật) cây quả có hình nón, -
Connoisseur
/ ¸kɔni´sə: /, Danh từ: người am hiểu; người thành thạo, Từ đồng nghĩa:... -
Connoisseurship
/ ¸kɔni´sə:ʃip /, -
Connotation
/ ˌkɒnəˈteɪʃən /, Danh từ: nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ), Từ đồng... -
Connotative
/ kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive... -
Connotative mapping
đồ biểu chấp nhận hiệu hàng mới (của người tiêu dùng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.