- Từ điển Anh - Việt
Connotation
Nghe phát âmMục lục |
/ˌkɒnəˈteɪʃən/
Thông dụng
Danh từ
Nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- association , coloring , essence , hint , meaning , nuance , overtone , significance , suggestion , undertone , connection , acceptation , denotation , import , intent , message , purport , sense , significancy , signification , value , implication , spirit
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Connotative
/ kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive... -
Connotative mapping
đồ biểu chấp nhận hiệu hàng mới (của người tiêu dùng), -
Connote
/ kə´nout /, Ngoại động từ: bao hàm, (thông tục) có nghĩa là, hình thái... -
Connoted
, -
Connotes
, -
Connubial
/ kə´nju:biəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng, Từ đồng... -
Connubiality
/ kə¸nju:bi´æliti /, danh từ, tình trạng vợ chồng; đời sống vợ chồng, quyền kết hôn, Từ đồng... -
Conoid
/ ´kounɔid /, Tính từ: hình nêm, conoit, Danh từ: (toán học) hình nêm,... -
Conoid ligament
dây chằng nón, -
Conoid tubercle
củnón, -
Conoidal
/ kə´nɔidəl /, Xây dựng: có dạng nêm, -
Conoidal shed
mái che hình nón, vỏ conoit, vỏ mặt nón, -
Conoidal shell
vỏ conoit, vỏ hình côn, vỏ hình nón, -
Conoidic
có dạng nêm, -
Conoidical vault
vòm hình côn, vòm nón, hầm hình nón, vòm hình, -
Conormal
Danh từ: (toán học) có pháp tuyến chung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.