- Từ điển Anh - Việt
Consecrated
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Consecration
/ ¸kɔnsi´kreiʃən /, danh từ, sự hiến dâng, (tôn giáo) sự cúng tế, (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục), (tôn giáo) sự phong... -
Consecrative
/ ´kɔnsi¸kreitiv /, -
Consecrator
/ ´kɔnsi¸kreitə /, -
Consecratory
/ ¸kɔnsi´kreitəri /, -
Consecution
/ ¸kɔnsi´kiu:ʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời), Từ... -
Consecutive
/ kənˈsɛkjutɪv /, Tính từ: liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau, Toán &... -
Consecutive-weeks discount
chiết khấu nhiều tuần liên tục, -
Consecutive amputation
cắt cụt trong hay sau kỳ mưng mủ, -
Consecutive computer
máy tính liên tiếp, -
Consecutive data set
tập dữ liệu liên tiếp, -
Consecutive dataset
tập dữ liệu liên tục, -
Consecutive days
ngày liên tục (điều kiện về thời gian xếp dỡ hàng, thuê tàu), ngày liên tục (thuê tàu), -
Consecutive days (running days)
ngày liên tục (thuê tàu), -
Consecutive dislocation
sai khớp tiếp diễn, -
Consecutive hours
giờ liên tục (tính toán thời gian xếp dỡ hàng), giờ liên tục (tính thời gian xếp dỡ hàng hoá), -
Consecutive infection
nhiễm khuẩn liên tiếp, -
Consecutive numbering
sự đánh số liên tiếp, -
Consecutive numbers
số liên tục, -
Consecutive operation
thao tác liên tiếp, phép toán liên tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.